Số lượng khán giả hôm nay là 62540.
![]() Yeray Alvarez 19 | |
![]() Aitor Paredes (Thay: Daniel Vivian) 23 | |
![]() Mikel Jauregizar 34 | |
![]() Maroan Sannadi 39 | |
![]() Inaki Williams (Kiến tạo: Aitor Paredes) 50 | |
![]() Angelino (Kiến tạo: Mehmet Zeki Celik) 56 | |
![]() Stephan El Shaarawy (Thay: Tommaso Baldanzi) 60 | |
![]() Alexis Saelemaekers (Thay: Devyne Rensch) 60 | |
![]() Gorka Guruzeta (Thay: Maroan Sannadi) 63 | |
![]() Benat Prados (Thay: Mikel Jauregizar) 63 | |
![]() Eldor Shomurodov (Thay: Artem Dovbyk) 71 | |
![]() Matias Soule (Thay: Paulo Dybala) 71 | |
![]() Eldor Shomurodov 72 | |
![]() Alex Berenguer (Thay: Nico Williams) 77 | |
![]() Mikel Vesga (Thay: Unai Gomez) 77 | |
![]() Kouadio Kone (Thay: Niccolo Pisilli) 77 | |
![]() Yeray Alvarez 85 | |
![]() Eldor Shomurodov (Kiến tạo: Alexis Saelemaekers) 90+3' |
Thống kê trận đấu AS Roma vs Athletic Club


Diễn biến AS Roma vs Athletic Club
Sau một hiệp hai tuyệt vời, Roma đã lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Roma: 56%, Athletic Club: 44%.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Roma: 58%, Athletic Club: 42%.
BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng của Roma được công nhận.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho Roma.
Alexis Saelemaekers tạo ra một cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Roma đã kịp ghi bàn quyết định trong những phút cuối cùng của trận đấu!
Alexis Saelemaekers đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Eldor Shomurodov ghi bàn bằng chân trái!
Roma đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Roma đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Alexis Saelemaekers đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Eldor Shomurodov ghi bàn bằng chân trái!
Roma có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Alexis Saelemaekers tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Nỗ lực tốt của Matias Soule khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Cú tạt bóng của Alexis Saelemaekers từ Roma đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Roma đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Benat Prados thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đội hình xuất phát AS Roma vs Athletic Club
AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Zeki Çelik (19), Gianluca Mancini (23), Evan Ndicka (5), Devyne Rensch (2), Bryan Cristante (4), Niccolò Pisilli (61), Angeliño (3), Tommaso Baldanzi (35), Paulo Dybala (21), Artem Dovbyk (11)
Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Dani Vivian (3), Yeray Álvarez (5), Yuri Berchiche (17), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Mikel Jauregizar (23), Iñaki Williams (9), Unai Gómez (20), Nico Williams (10), Maroan Sannadi (21)


Thay người | |||
60’ | Tommaso Baldanzi Stephan El Shaarawy | 23’ | Daniel Vivian Aitor Paredes |
60’ | Devyne Rensch Alexis Saelemaekers | 63’ | Mikel Jauregizar Beñat Prados |
71’ | Paulo Dybala Matías Soulé | 63’ | Maroan Sannadi Gorka Guruzeta |
71’ | Artem Dovbyk Eldor Shomurodov | 77’ | Nico Williams Álex Berenguer |
77’ | Niccolo Pisilli Manu Koné | 77’ | Unai Gomez Mikel Vesga |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgio De Marzi | Andoni Gorosabel | ||
Pierluigi Gollini | Unai Núñez | ||
Saud Abdulhamid | Oihan Sancet | ||
Victor Nelsson | Beñat Prados | ||
Buba Sangaré | Peio Urtasan | ||
Manu Koné | Álex Berenguer | ||
Stephan El Shaarawy | Gorka Guruzeta | ||
Matías Soulé | Aitor Paredes | ||
Eldor Shomurodov | Adama Boiro | ||
Alexis Saelemaekers | Mikel Vesga | ||
Lorenzo Pellegrini | Unai Simón | ||
Mats Hummels | Iñigo Lekue |
Tình hình lực lượng | |||
Leandro Paredes Kỷ luật | Álvaro Djaló Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AS Roma vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Roma
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại