Thứ Sáu, 07/03/2025 Mới nhất
Yeray Alvarez
19
Aitor Paredes (Thay: Daniel Vivian)
23
Mikel Jauregizar
34
Maroan Sannadi
39
Inaki Williams (Kiến tạo: Aitor Paredes)
50
Angelino (Kiến tạo: Mehmet Zeki Celik)
56
Stephan El Shaarawy (Thay: Tommaso Baldanzi)
60
Alexis Saelemaekers (Thay: Devyne Rensch)
60
Gorka Guruzeta (Thay: Maroan Sannadi)
63
Benat Prados (Thay: Mikel Jauregizar)
63
Eldor Shomurodov (Thay: Artem Dovbyk)
71
Matias Soule (Thay: Paulo Dybala)
71
Eldor Shomurodov
72
Alex Berenguer (Thay: Nico Williams)
77
Mikel Vesga (Thay: Unai Gomez)
77
Kouadio Kone (Thay: Niccolo Pisilli)
77
Yeray Alvarez
85
Eldor Shomurodov (Kiến tạo: Alexis Saelemaekers)
90+3'

Thống kê trận đấu AS Roma vs Athletic Club

số liệu thống kê
AS Roma
AS Roma
Athletic Club
Athletic Club
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 11
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AS Roma vs Athletic Club

Tất cả (372)
90+6'

Số lượng khán giả hôm nay là 62540.

90+6'

Sau một hiệp hai tuyệt vời, Roma đã lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Roma: 56%, Athletic Club: 44%.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Roma: 58%, Athletic Club: 42%.

90+6'

BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng của Roma được công nhận.

90+5'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho Roma.

90+4'

Alexis Saelemaekers tạo ra một cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90+4'

Roma đã kịp ghi bàn quyết định trong những phút cuối cùng của trận đấu!

90+4'

Alexis Saelemaekers đã kiến tạo cho bàn thắng này.

90+4' V À A A O O O - Eldor Shomurodov ghi bàn bằng chân trái!

V À A A O O O - Eldor Shomurodov ghi bàn bằng chân trái!

90+4'

Roma đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+4'

Roma đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Alexis Saelemaekers đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Eldor Shomurodov ghi bàn bằng chân trái!

V À A A O O O - Eldor Shomurodov ghi bàn bằng chân trái!

90+3'

Roma có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+3'

Alexis Saelemaekers tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90+3'

Nỗ lực tốt của Matias Soule khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.

90+3'

Cú tạt bóng của Alexis Saelemaekers từ Roma đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Roma đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Benat Prados thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

Đội hình xuất phát AS Roma vs Athletic Club

AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Zeki Çelik (19), Gianluca Mancini (23), Evan Ndicka (5), Devyne Rensch (2), Bryan Cristante (4), Niccolò Pisilli (61), Angeliño (3), Tommaso Baldanzi (35), Paulo Dybala (21), Artem Dovbyk (11)

Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Dani Vivian (3), Yeray Álvarez (5), Yuri Berchiche (17), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Mikel Jauregizar (23), Iñaki Williams (9), Unai Gómez (20), Nico Williams (10), Maroan Sannadi (21)

AS Roma
AS Roma
3-4-2-1
99
Mile Svilar
19
Zeki Çelik
23
Gianluca Mancini
5
Evan Ndicka
2
Devyne Rensch
4
Bryan Cristante
61
Niccolò Pisilli
3
Angeliño
35
Tommaso Baldanzi
21
Paulo Dybala
11
Artem Dovbyk
21
Maroan Sannadi
10
Nico Williams
20
Unai Gómez
9
Iñaki Williams
23
Mikel Jauregizar
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
17
Yuri Berchiche
5
Yeray Álvarez
3
Dani Vivian
18
Óscar de Marcos
13
Julen Agirrezabala
Athletic Club
Athletic Club
4-2-3-1
Thay người
60’
Tommaso Baldanzi
Stephan El Shaarawy
23’
Daniel Vivian
Aitor Paredes
60’
Devyne Rensch
Alexis Saelemaekers
63’
Mikel Jauregizar
Beñat Prados
71’
Paulo Dybala
Matías Soulé
63’
Maroan Sannadi
Gorka Guruzeta
71’
Artem Dovbyk
Eldor Shomurodov
77’
Nico Williams
Álex Berenguer
77’
Niccolo Pisilli
Manu Koné
77’
Unai Gomez
Mikel Vesga
Cầu thủ dự bị
Giorgio De Marzi
Andoni Gorosabel
Pierluigi Gollini
Unai Núñez
Saud Abdulhamid
Oihan Sancet
Victor Nelsson
Beñat Prados
Buba Sangaré
Peio Urtasan
Manu Koné
Álex Berenguer
Stephan El Shaarawy
Gorka Guruzeta
Matías Soulé
Aitor Paredes
Eldor Shomurodov
Adama Boiro
Alexis Saelemaekers
Mikel Vesga
Lorenzo Pellegrini
Unai Simón
Mats Hummels
Iñigo Lekue
Tình hình lực lượng

Leandro Paredes

Kỷ luật

Álvaro Djaló

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Claudio Ranieri

Ernesto Valverde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
27/09 - 2024
07/03 - 2025

Thành tích gần đây AS Roma

Europa League
07/03 - 2025
Serie A
03/03 - 2025
25/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
21/02 - 2025
Serie A
17/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
14/02 - 2025
Serie A
09/02 - 2025
H1: 0-0
Coppa Italia
06/02 - 2025
Serie A
03/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
31/01 - 2025

Thành tích gần đây Athletic Club

Europa League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
03/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
La Liga
27/01 - 2025
Europa League
22/01 - 2025
La Liga
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X