![]() Cheick Traore 2 | |
![]() Alex Dobre (Kiến tạo: Wilitty Younoussa) 23 | |
![]() Giovanni Haag 47 | |
![]() Daniel Congre 51 | |
![]() Valentin Jacob 78 | |
![]() Romain Philippoteaux (Kiến tạo: Lucas Deaux) 80 |
Thống kê trận đấu AS Nancy-Lorraine vs Dijon
số liệu thống kê

AS Nancy-Lorraine

Dijon
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AS Nancy-Lorraine vs Dijon
AS Nancy-Lorraine (3-5-2): Nathan Trott (16), Thomas Basila (4), Giovanni Haag (5), William Bianda (19), Rosario Latouchent (11), Gregoire Lefebvre (6), Sieben Dewaele (28), Neil El Aynaoui (12), Shaquil Delos (22), Mamadou Khady Thiam (10), Andrew Jung (9)
Dijon (4-2-3-1): Baptiste Reynet (30), Ahmad Nounchil (19), Senou Coulibaly (5), Daniel Congre (3), Cheick Traore (27), Jessy Pi (26), Wilitty Younoussa (18), Romain Philippoteaux (22), Romain Philippoteaux (22), Valentin Jacob (11), Alex Dobre (29), Mickael Le Bihan (8)

AS Nancy-Lorraine
3-5-2
16
Nathan Trott
4
Thomas Basila
5
Giovanni Haag
19
William Bianda
11
Rosario Latouchent
6
Gregoire Lefebvre
28
Sieben Dewaele
12
Neil El Aynaoui
22
Shaquil Delos
10
Mamadou Khady Thiam
9
Andrew Jung
8
Mickael Le Bihan
29
Alex Dobre
11
Valentin Jacob
22
Romain Philippoteaux
22
Romain Philippoteaux
18
Wilitty Younoussa
26
Jessy Pi
27
Cheick Traore
3
Daniel Congre
5
Senou Coulibaly
19
Ahmad Nounchil
30
Baptiste Reynet

Dijon
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Rosario Latouchent Elliot Simoes | 46’ | Jessy Pi Lucas Deaux |
61’ | William Bianda Mickael Biron | 67’ | Mickael Le Bihan Aurelien Scheidler |
81’ | Sieben Dewaele Warren Bondo | 84’ | Wilitty Younoussa Matteo Ahlinvi |
81’ | Mamadou Khady Thiam Vinni Triboulet | 84’ | Romain Philippoteaux Amir Arli |
Cầu thủ dự bị | |||
Elliot Simoes | Frederic Sammaritano | ||
Mickael Biron | Erwan Belhadji | ||
Ogou Akichi | Aurelien Scheidler | ||
Kelvin Patrick | Lucas Deaux | ||
Warren Bondo | Matteo Ahlinvi | ||
Baptiste Valette | Anthony Racioppi | ||
Vinni Triboulet | Amir Arli |
Nhận định AS Nancy-Lorraine vs Dijon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây AS Nancy-Lorraine
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Dijon
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 14 | 3 | 10 | 11 | 45 | B H B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -4 | 40 | T B B B H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | T H B H H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | B H T B H |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B H T |
12 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | 1 | 33 | B B T T B |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -13 | 33 | B H B B T |
14 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -13 | 32 | T B T T B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 2 | 31 | T H B T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | H B B B H |
17 | 27 | 7 | 4 | 16 | -23 | 25 | B T T B H | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại