![]() Thomas Basila 25 | |
![]() Anthony Roncaglia 31 | |
![]() Andrew Jung 42 | |
![]() Sieben Dewaele 49 | |
![]() Idriss Saadi 85 | |
![]() Andrew Jung (Kiến tạo: Warren Bondo) 90 |
Thống kê trận đấu AS Nancy-Lorraine vs Bastia
số liệu thống kê

AS Nancy-Lorraine

Bastia
44 Kiểm soát bóng 56
18 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AS Nancy-Lorraine vs Bastia
AS Nancy-Lorraine (4-2-3-1): Nathan Trott (16), Shaquil Delos (22), Thomas Basila (4), William Bianda (19), Rosario Latouchent (11), Sieben Dewaele (28), Gregoire Lefebvre (6), Mickael Biron (7), Antonin Bobichon (14), Mamadou Khady Thiam (10), Andrew Jung (9)
Bastia (3-5-1-1): Johny Placide (30), Joris Sainati (28), Yohan Bocognano (15), Dominique Guidi (6), Julien Le Cardinal (26), Christophe Vincent (7), Anthony Roncaglia (4), Sebastien Lamonge (10), Kylian Kaiboue (20), Benjamin Santelli (9), Anthony Robic (3)

AS Nancy-Lorraine
4-2-3-1
16
Nathan Trott
22
Shaquil Delos
4
Thomas Basila
19
William Bianda
11
Rosario Latouchent
28
Sieben Dewaele
6
Gregoire Lefebvre
7
Mickael Biron
14
Antonin Bobichon
10
Mamadou Khady Thiam
9
Andrew Jung
3
Anthony Robic
9
Benjamin Santelli
20
Kylian Kaiboue
10
Sebastien Lamonge
4
Anthony Roncaglia
7
Christophe Vincent
26
Julien Le Cardinal
6
Dominique Guidi
15
Yohan Bocognano
28
Joris Sainati
30
Johny Placide

Bastia
3-5-1-1
Thay người | |||
73’ | Mamadou Khady Thiam Warren Bondo | 62’ | Kylian Kaiboue Kevin Schur |
73’ | Sieben Dewaele Ogou Akichi | 62’ | Anthony Robic Idriss Saadi |
88’ | Mickael Biron Lamine Cisse | 63’ | Anthony Roncaglia Amine Talal |
88’ | Antonin Bobichon Neil El Aynaoui | 79’ | Dominique Guidi Adil Taoui |
Cầu thủ dự bị | |||
Baptiste Valette | Kevin Schur | ||
Admilson Soares | Zacharie Boucher | ||
Warren Bondo | Amine Talal | ||
Lamine Cisse | Adil Taoui | ||
Dorian Bertrand | Idriss Saadi | ||
Neil El Aynaoui | Chaouki Ben Saada | ||
Ogou Akichi | Yacouba Sylla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Thành tích gần đây AS Nancy-Lorraine
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Bastia
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 14 | 3 | 10 | 11 | 45 | B H B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -4 | 40 | T B B B H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | T H B H H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | B H T B H |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B H T |
12 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | 1 | 33 | B B T T B |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -13 | 33 | B H B B T |
14 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -13 | 32 | T B T T B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 2 | 31 | T H B T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | H B B B H |
17 | 27 | 7 | 4 | 16 | -23 | 25 | B T T B H | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại