Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Maghnes Akliouche (Kiến tạo: Vanderson)
15
Mahamadou Nagida
45+1'
Mika Biereth (Kiến tạo: Lamine Camara)
52
Amine Gouiri (Thay: Jordan James)
54
Aleksandr Golovin (Kiến tạo: Maghnes Akliouche)
56
Soungoutou Magassa (Thay: Denis Zakaria)
58
Christian Mawissa
63
Amine Gouiri (Kiến tạo: Seko Fofana)
67
Andres Gomez (Thay: Mahamadou Nagida)
70
Christopher Wooh
70
Takumi Minamino
73
Lucas Michal (Thay: Takumi Minamino)
74
Krepin Diatta (Thay: Christian Mawissa)
74
Amine Gouiri
75
Eliesse Ben Seghir (Thay: Aleksandr Golovin)
81
Jordan Teze (Thay: Lamine Camara)
81
Mohamed Meite (Thay: Ludovic Blas)
85
Hans Hateboer
87
Maghnes Akliouche
90+4'

Thống kê trận đấu AS Monaco vs Rennes

số liệu thống kê
AS Monaco
AS Monaco
Rennes
Rennes
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AS Monaco vs Rennes

Tất cả (423)
90+7'

Maghnes Akliouche của Monaco là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay

90+7'

Monaco giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Kiểm soát bóng: Monaco: 52%, Rennes: 48%.

90+7'

Andres Gomez từ Rennes cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không đi gần mục tiêu.

90+7'

Rennes với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+7'

Rennes đang kiểm soát bóng.

90+7'

Azor Matusiwa thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+6'

Monaco với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+6'

Monaco bắt đầu một pha phản công.

90+6'

Jordan Teze thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+6'

Rennes thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Brice Samba bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.

90+6'

Radoslaw Majecki thực hiện một pha cứu thua quyết định!

90+6'

Mohamed Meite thực hiện một cú đánh đầu hướng về khung thành, nhưng Radoslaw Majecki đã có mặt để dễ dàng cản phá.

90+5'

Leo Oestigard tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Monaco: 53%, Rennes: 47%.

90+4' Thẻ vàng cho Maghnes Akliouche.

Thẻ vàng cho Maghnes Akliouche.

90+4'

Cản trở khi Maghnes Akliouche cắt đứt đường chạy của Seko Fofana. Một quả đá phạt được trao.

90+4'

Phát bóng lên cho Rennes.

Đội hình xuất phát AS Monaco vs Rennes

AS Monaco (4-2-3-1): Radoslaw Majecki (1), Vanderson (2), Thilo Kehrer (5), Mohammed Salisu (22), Christian Mawissa (13), Lamine Camara (15), Denis Zakaria (6), Maghnes Akliouche (11), Takumi Minamino (18), Aleksandr Golovin (10), Mika Biereth (14)

Rennes (3-4-2-1): Brice Samba (1), Hans Hateboer (33), Leo Østigård (55), Christopher Wooh (4), Mahamadou Nagida (18), Jordan James (17), Azor Matusiwa (6), Adrien Truffert (3), Ludovic Blas (11), Seko Fofana (8), Arnaud Kalimuendo (9)

AS Monaco
AS Monaco
4-2-3-1
1
Radoslaw Majecki
2
Vanderson
5
Thilo Kehrer
22
Mohammed Salisu
13
Christian Mawissa
15
Lamine Camara
6
Denis Zakaria
11
Maghnes Akliouche
18
Takumi Minamino
10
Aleksandr Golovin
14
Mika Biereth
9
Arnaud Kalimuendo
8
Seko Fofana
11
Ludovic Blas
3
Adrien Truffert
6
Azor Matusiwa
17
Jordan James
18
Mahamadou Nagida
4
Christopher Wooh
55
Leo Østigård
33
Hans Hateboer
1
Brice Samba
Rennes
Rennes
3-4-2-1
Thay người
58’
Denis Zakaria
Soungoutou Magassa
54’
Jordan James
Amine Gouiri
74’
Christian Mawissa
Krépin Diatta
70’
Mahamadou Nagida
Andres Gomez
74’
Takumi Minamino
Lucas Michal
81’
Lamine Camara
Jordan Teze
81’
Aleksandr Golovin
Eliesse Ben Seghir
Cầu thủ dự bị
Philipp Köhn
Steve Mandanda
Jordan Teze
Mikayil Faye
Kassoum Ouattara
Abdelhamid Ait Boudlal
Soungoutou Magassa
Andres Gomez
Krépin Diatta
Naouirou Ahamada
Edan Diop
Djaoui Cisse
Lucas Michal
Amine Gouiri
Eliesse Ben Seghir
Mohamed Kader Meite
Breel Embolo
Tình hình lực lượng

Wilfried Singo

Chấn thương gân kheo

Dogan Alemdar

Không xác định

Folarin Balogun

Chấn thương vai

Alidu Seidu

Chấn thương đầu gối

George Ilenikhena

Chấn thương háng

Glen Kamara

Không xác định

Huấn luyện viên

Adi Hutter

Jorge Sampaoli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
19/04 - 2015
04/10 - 2015
25/04 - 2016
17/09 - 2016
21/05 - 2017
21/12 - 2017
04/04 - 2018
07/10 - 2018
02/05 - 2019
20/10 - 2019
20/09 - 2020
17/05 - 2021
H1: 2-0
23/12 - 2021
H1: 1-1
16/04 - 2022
H1: 1-1
13/08 - 2022
H1: 0-0
28/05 - 2023
H1: 0-0
09/12 - 2023
H1: 0-0
07/04 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây AS Monaco

Ligue 1
25/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025
Ligue 1
18/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
Ligue 1
11/01 - 2025
Siêu cúp Pháp
05/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
19/12 - 2024
15/12 - 2024
H1: 0-0
Champions League
12/12 - 2024

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
25/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
12/01 - 2025
04/01 - 2025
H1: 3-1
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 1-1
Ligue 1
15/12 - 2024
H1: 1-0
08/12 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
24/11 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1914503247T T T T H
2MarseilleMarseille1911441737H T T H B
3AS MonacoAS Monaco1910451034H B H B T
4NiceNice199641333H T T B T
5LilleLille198831032H H H T B
6LyonLyon19865730B T B H H
7LensLens19865530H B T B T
8BrestBrest19919-228T B T T T
9StrasbourgStrasbourg19766227T T T H T
10ToulouseToulouse19748-125T T B H B
11AuxerreAuxerre19658-423H B H B H
12ReimsReims19577-222H B B H H
13AngersAngers19649-722B T T T B
14NantesNantes19397-718B H H H H
15Saint-EtienneSaint-Etienne195311-2118B T B H H
16RennesRennes195212-417T B B B B
17MontpellierMontpellier194312-2415H B B T T
18Le HavreLe Havre194114-2413B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X