Thứ Bảy, 01/03/2025 Mới nhất
Mika Biereth (Kiến tạo: Caio Henrique)
34
Mika Biereth (Kiến tạo: Maghnes Akliouche)
39
Oumar Diakite (Thay: Malcolm Jeng)
46
Mika Biereth
51
Mamadou Diakhon (Thay: Junya Ito)
73
Krepin Diatta (Thay: Vanderson)
74
Eliesse Ben Seghir (Thay: Takumi Minamino)
74
George Ilenikhena (Thay: Breel Embolo)
74
Lucas Michal (Thay: Mika Biereth)
79
Lamine Camara (Thay: Moatasem Al Musrati)
88

Thống kê trận đấu AS Monaco vs Reims

số liệu thống kê
AS Monaco
AS Monaco
Reims
Reims
56 Kiểm soát bóng 44
7 Phạm lỗi 7
9 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AS Monaco vs Reims

Tất cả (306)
90+4'

Monaco giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Thống kê kiểm soát bóng: Monaco: 56%, Reims: 44%.

90+4'

Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Christian Mawissa thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.

90+3'

Mory Gbane từ Reims cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+3'

Joseph Okumu giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+2'

Maghnes Akliouche giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Reims thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Mamadou Diakhon thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+1'

Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90+1'

Reims bắt đầu một pha phản công.

90'

Phát bóng lên cho Monaco.

90'

Sergio Akieme không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90'

Teddy Teuma thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.

90'

Kiểm soát bóng: Monaco: 55%, Reims: 45%.

89'

Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Trọng tài thổi phạt khi George Ilenikhena của Monaco phạm lỗi với Teddy Teuma.

89'

Monaco đang kiểm soát bóng.

Đội hình xuất phát AS Monaco vs Reims

AS Monaco (4-4-2): Radoslaw Majecki (1), Vanderson (2), Thilo Kehrer (5), Christian Mawissa (13), Caio Henrique (12), Maghnes Akliouche (11), Denis Zakaria (6), Al-Musrati (8), Takumi Minamino (18), Mika Biereth (14), Breel Embolo (36)

Reims (4-3-1-2): Yehvann Diouf (94), Hiroki Sekine (3), Joseph Okumu (2), Malcolm Jeng (31), Sergio Akieme (18), John Finn (30), Mory Gbane (24), Valentin Atangana (6), Teddy Teuma (10), Junya Ito (7), Keito Nakamura (17)

AS Monaco
AS Monaco
4-4-2
1
Radoslaw Majecki
2
Vanderson
5
Thilo Kehrer
13
Christian Mawissa
12
Caio Henrique
11
Maghnes Akliouche
6
Denis Zakaria
8
Al-Musrati
18
Takumi Minamino
14
Mika Biereth
36
Breel Embolo
17
Keito Nakamura
7
Junya Ito
10
Teddy Teuma
6
Valentin Atangana
24
Mory Gbane
30
John Finn
18
Sergio Akieme
31
Malcolm Jeng
2
Joseph Okumu
3
Hiroki Sekine
94
Yehvann Diouf
Reims
Reims
4-3-1-2
Thay người
74’
Breel Embolo
George Ilenikhena
46’
Malcolm Jeng
Oumar Diakite
74’
Takumi Minamino
Eliesse Ben Seghir
73’
Junya Ito
Mamadou Diakhon
74’
Vanderson
Krépin Diatta
79’
Mika Biereth
Lucas Michal
88’
Moatasem Al Musrati
Lamine Camara
Cầu thủ dự bị
Philipp Köhn
Amadou Kone
Kassoum Ouattara
Alexandre Olliero
Mohammed Salisu
Aurelio Buta
George Ilenikhena
Mohamed Ali Diadi
Lucas Michal
Zabi Gueu
Eliesse Ben Seghir
Oumar Diakite
Krépin Diatta
Mamadou Diakhon
Lamine Camara
Abdoul Kone
Wilfried Singo
Tình hình lực lượng

Jordan Teze

Va chạm

Cédric Kipré

Thẻ đỏ trực tiếp

Soungoutou Magassa

Va chạm

Nhoa Sangui

Va chạm

Aleksandr Golovin

Chấn thương háng

Reda Khadra

Chấn thương đầu gối

Folarin Balogun

Chấn thương vai

Yaya Fofana

Không xác định

Hafiz Umar Ibrahim

Không xác định

Mohammed Daramy

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
22/02 - 2014
01/11 - 2014
22/03 - 2015
25/10 - 2015
12/03 - 2016
04/11 - 2018
14/04 - 2019
22/09 - 2019
01/03 - 2020
23/08 - 2020
09/05 - 2021
H1: 0-1
07/11 - 2021
H1: 0-0
27/02 - 2022
H1: 0-0
18/09 - 2022
H1: 0-0
12/03 - 2023
H1: 0-0
08/10 - 2023
H1: 0-1
13/01 - 2024
H1: 0-1
15/12 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
Ligue 1
01/03 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây AS Monaco

Ligue 1
01/03 - 2025
H1: 2-0
22/02 - 2025
H1: 2-1
Champions League
19/02 - 2025
Ligue 1
16/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
Ligue 1
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
25/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Reims

Ligue 1
01/03 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Pháp
26/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Ligue 1
22/02 - 2025
H1: 1-0
16/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
07/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
Ligue 1
02/02 - 2025
H1: 1-1
26/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2318504059H T T T T
2MarseilleMarseille2314452146B T T T B
3NiceNice2312741943T H T T T
4AS MonacoAS Monaco2413471743T B T B T
5LilleLille2311841541B T B T T
6LyonLyon2310671236H B T T B
7StrasbourgStrasbourg23977534T B T T H
8LensLens23968133T T B B B
9BrestBrest2310310-333T B T H H
10ToulouseToulouse23869130B H H B T
11AuxerreAuxerre23779-328H B H H T
12AngersAngers237610-827B H B T H
13RennesRennes238213-226B T T B T
14NantesNantes23599-1224H T B B T
15ReimsReims245712-1222B B B B B
16Saint-EtienneSaint-Etienne235414-3019H B B B H
17Le HavreLe Havre235216-2817B H T B B
18MontpellierMontpellier234316-3315T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X