Monaco giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Mika Biereth (Kiến tạo: Caio Henrique) 34 | |
![]() Mika Biereth (Kiến tạo: Maghnes Akliouche) 39 | |
![]() Oumar Diakite (Thay: Malcolm Jeng) 46 | |
![]() Mika Biereth 51 | |
![]() Mamadou Diakhon (Thay: Junya Ito) 73 | |
![]() Krepin Diatta (Thay: Vanderson) 74 | |
![]() Eliesse Ben Seghir (Thay: Takumi Minamino) 74 | |
![]() George Ilenikhena (Thay: Breel Embolo) 74 | |
![]() Lucas Michal (Thay: Mika Biereth) 79 | |
![]() Lamine Camara (Thay: Moatasem Al Musrati) 88 |
Thống kê trận đấu AS Monaco vs Reims


Diễn biến AS Monaco vs Reims
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thống kê kiểm soát bóng: Monaco: 56%, Reims: 44%.
Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Christian Mawissa thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.
Mory Gbane từ Reims cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Joseph Okumu giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Maghnes Akliouche giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Reims thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Mamadou Diakhon thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Reims bắt đầu một pha phản công.
Phát bóng lên cho Monaco.
Sergio Akieme không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Teddy Teuma thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Kiểm soát bóng: Monaco: 55%, Reims: 45%.
Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt khi George Ilenikhena của Monaco phạm lỗi với Teddy Teuma.
Monaco đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát AS Monaco vs Reims
AS Monaco (4-4-2): Radoslaw Majecki (1), Vanderson (2), Thilo Kehrer (5), Christian Mawissa (13), Caio Henrique (12), Maghnes Akliouche (11), Denis Zakaria (6), Al-Musrati (8), Takumi Minamino (18), Mika Biereth (14), Breel Embolo (36)
Reims (4-3-1-2): Yehvann Diouf (94), Hiroki Sekine (3), Joseph Okumu (2), Malcolm Jeng (31), Sergio Akieme (18), John Finn (30), Mory Gbane (24), Valentin Atangana (6), Teddy Teuma (10), Junya Ito (7), Keito Nakamura (17)


Thay người | |||
74’ | Breel Embolo George Ilenikhena | 46’ | Malcolm Jeng Oumar Diakite |
74’ | Takumi Minamino Eliesse Ben Seghir | 73’ | Junya Ito Mamadou Diakhon |
74’ | Vanderson Krépin Diatta | ||
79’ | Mika Biereth Lucas Michal | ||
88’ | Moatasem Al Musrati Lamine Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Köhn | Amadou Kone | ||
Kassoum Ouattara | Alexandre Olliero | ||
Mohammed Salisu | Aurelio Buta | ||
George Ilenikhena | Mohamed Ali Diadi | ||
Lucas Michal | Zabi Gueu | ||
Eliesse Ben Seghir | Oumar Diakite | ||
Krépin Diatta | Mamadou Diakhon | ||
Lamine Camara | Abdoul Kone | ||
Wilfried Singo |
Tình hình lực lượng | |||
Jordan Teze Va chạm | Cédric Kipré Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Soungoutou Magassa Va chạm | Nhoa Sangui Va chạm | ||
Aleksandr Golovin Chấn thương háng | Reda Khadra Chấn thương đầu gối | ||
Folarin Balogun Chấn thương vai | Yaya Fofana Không xác định | ||
Hafiz Umar Ibrahim Không xác định | |||
Mohammed Daramy Chấn thương đầu gối |
Nhận định AS Monaco vs Reims
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Monaco
Thành tích gần đây Reims
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 18 | 5 | 0 | 40 | 59 | H T T T T |
2 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 21 | 46 | B T T T B |
3 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 19 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 17 | 43 | T B T B T |
5 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | B T B T T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 6 | 7 | 12 | 36 | H B T T B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 5 | 34 | T B T T H |
8 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 1 | 33 | T T B B B |
9 | ![]() | 23 | 10 | 3 | 10 | -3 | 33 | T B T H H |
10 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 1 | 30 | B H H B T |
11 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -3 | 28 | H B H H T |
12 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -8 | 27 | B H B T H |
13 | ![]() | 23 | 8 | 2 | 13 | -2 | 26 | B T T B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 9 | 9 | -12 | 24 | H T B B T |
15 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -30 | 19 | H B B B H |
17 | ![]() | 23 | 5 | 2 | 16 | -28 | 17 | B H T B B |
18 | ![]() | 23 | 4 | 3 | 16 | -33 | 15 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại