Monaco giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() (Pen) Mika Biereth 5 | |
![]() Breel Embolo 27 | |
![]() Jeremie Boga (Kiến tạo: Jonathan Clauss) 41 | |
![]() Jonathan Clauss 45 | |
![]() Christian Mawissa 51 | |
![]() Mika Biereth (Kiến tạo: Maghnes Akliouche) 55 | |
![]() Hicham Boudaoui (Thay: Pablo Rosario) 67 | |
![]() Gaetan Laborde (Thay: Mohamed-Ali Cho) 67 | |
![]() Baptiste Santamaria 72 | |
![]() Breel Embolo (Kiến tạo: Maghnes Akliouche) 73 | |
![]() Folarin Balogun (Thay: Mika Biereth) 76 | |
![]() Sofiane Diop (Thay: Moise Bombito) 76 | |
![]() Tom Louchet (Thay: Ali Abdi) 76 | |
![]() Terem Moffi (Thay: Baptiste Santamaria) 82 | |
![]() Aleksandr Golovin (Thay: Breel Embolo) 84 | |
![]() Krepin Diatta (Thay: Takumi Minamino) 84 | |
![]() Gaetan Laborde 87 | |
![]() Hicham Boudaoui 87 | |
![]() Moatasem Al Musrati (Thay: Lamine Camara) 89 | |
![]() Dante 90+1' |
Thống kê trận đấu AS Monaco vs Nice


Diễn biến AS Monaco vs Nice
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tom Louchet từ Nice cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Monaco: 58%, Nice: 42%.
Phạt góc cho Monaco.
Cú tạt bóng của Jonathan Clauss từ Nice thành công tìm thấy một đồng đội trong vòng cấm.
Aleksandr Golovin chơi bóng bằng tay.
Thilo Kehrer của Monaco cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Wilfried Singo của Monaco đá ngã Youssouf Ndayishimiye.
Trọng tài thổi phạt khi Wilfried Singo từ Monaco phạm lỗi với Jeremie Boga.
Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Youssouf Ndayishimiye giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

ĐUỔI! - Sau một pha phạm lỗi nghiêm trọng, Dante bị đuổi khỏi sân!

ĐUỔI! - Sau một pha phạm lỗi chuyên nghiệp, Dante bị đuổi khỏi sân vì anh là người cuối cùng!
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Denis Zakaria từ Monaco đá ngã Jonathan Clauss.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Dante từ Nice đá ngã Maghnes Akliouche.
Terem Moffi từ Nice đánh đầu về phía khung thành nhưng thấy nỗ lực của mình bị chặn lại.
Trọng tài thứ tư thông báo có 7 phút bù giờ.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Monaco: 60%, Nice: 40%.
Aleksandr Golovin từ Monaco đã có một pha phạm lỗi khi kéo ngã Dante.
Đội hình xuất phát AS Monaco vs Nice
AS Monaco (4-4-2): Philipp Köhn (16), Wilfried Singo (17), Thilo Kehrer (5), Christian Mawissa (13), Caio Henrique (12), Maghnes Akliouche (11), Denis Zakaria (6), Lamine Camara (15), Takumi Minamino (18), Mika Biereth (14), Breel Embolo (36)
Nice (3-4-3): Marcin Bulka (1), Moïse Bombito (64), Youssouf Ndayishimiye (55), Dante (4), Pablo Rosario (8), Baptiste Santamaria (28), Ali Abdi (2), Evann Guessand (29), Mohamed-Ali Cho (25), Jeremie Boga (7)


Thay người | |||
76’ | Mika Biereth Folarin Balogun | 67’ | Mohamed-Ali Cho Gaetan Laborde |
84’ | Breel Embolo Aleksandr Golovin | 67’ | Pablo Rosario Hichem Boudaoui |
84’ | Takumi Minamino Krépin Diatta | 76’ | Moise Bombito Sofiane Diop |
89’ | Lamine Camara Al-Musrati | 76’ | Ali Abdi Tom Louchet |
82’ | Baptiste Santamaria Terem Moffi |
Cầu thủ dự bị | |||
Radoslaw Majecki | Gaetan Laborde | ||
Mohammed Salisu | Sofiane Diop | ||
Aleksandr Golovin | Terem Moffi | ||
Krépin Diatta | Morgan Sanson | ||
Folarin Balogun | Tom Louchet | ||
George Ilenikhena | Hichem Boudaoui | ||
Eliesse Ben Seghir | Maxime Dupe | ||
Vanderson | Mohamed Abdelmonem | ||
Al-Musrati | Antoine Mendy |
Tình hình lực lượng | |||
Kassoum Ouattara Chấn thương bắp chân | Melvin Bard Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Jordan Teze Va chạm | Jonathan Clauss Kỷ luật | ||
Soungoutou Magassa Va chạm | Tanguy Ndombele Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AS Monaco vs Nice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Monaco
Thành tích gần đây Nice
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 53 | 71 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 20 | 50 | B T H T T |
3 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 18 | 49 | B T B B B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 18 | 47 | T T B H B |
5 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 10 | 46 | H T T T T |
7 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | B T T T B |
8 | ![]() | 27 | 12 | 4 | 11 | 0 | 40 | H B T H T |
9 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 1 | 39 | B B T T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -1 | 35 | T B T H T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | 2 | 34 | T T H B B |
12 | ![]() | 27 | 10 | 2 | 15 | 1 | 32 | T T B B T |
13 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T B B T B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 6 | 14 | -19 | 27 | H B B B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | B B B H T |
16 | ![]() | 27 | 7 | 3 | 17 | -28 | 24 | B T H B T |
17 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -37 | 20 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 3 | 19 | -39 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại