Đội hình xuất phát Arsenal vs Fulham
Arsenal: David Raya (22), Jurrien Timber (12), William Saliba (2), Gabriel (6), Myles Lewis-Skelly (49), Martin Ødegaard (8), Thomas Partey (5), Declan Rice (41), Leandro Trossard (19), Mikel Merino (23), Gabriel Martinelli (11)
Fulham: Bernd Leno (1), Timothy Castagne (21), Joachim Andersen (5), Calvin Bassey (3), Antonee Robinson (33), Sander Berge (16), Saša Lukić (20), Alex Iwobi (17), Andreas Pereira (18), Willian (22), Raúl Jiménez (7)


Tình hình lực lượng | |||
Takehiro Tomiyasu Chấn thương đầu gối | Kenny Tete Chấn thương đầu gối | ||
Riccardo Calafiori Chấn thương đầu gối | Harry Wilson Chấn thương mắt cá | ||
Kai Havertz Chấn thương gân kheo | Reiss Nelson Chấn thương đùi | ||
Gabriel Jesus Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Arsenal vs Fulham
ProPhân tích, dự đoán phạt góc hiệp 1 trận đấu Arsenal vs Fulham (1h45 ngày 2/4)
ProPhân tích, dự đoán phạt góc hiệp 1 trận đấu Arsenal vs Fulham (1h45 ngày 2/4)
ProPhân tích, dự đoán trận đấu Arsenal vs Fulham (1h45 ngày 2/4)
ProPhân tích, dự đoán trận đấu Arsenal vs Fulham (1h45 ngày 2/4)
Nhận định Arsenal vs Fulham (1h45 ngày 2/4): Không dễ thắng cách biệt
Nhận định Arsenal vs Fulham (1h45 ngày 2/4): Không dễ thắng cách biệt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arsenal
Thành tích gần đây Fulham
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 10 | 3 | 29 | 58 | T B H H T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 6 | 7 | 14 | 54 | B B H T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 16 | 49 | B B T T B |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 15 | 48 | T B T B H |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 9 | 47 | B B T B T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 6 | 47 | T T T T H |
8 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 5 | 45 | T B T B T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
10 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 12 | 44 | T B B H B |
11 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 | T T H B T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | -3 | 37 | B H T H T |
14 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 12 | 34 | T T B H B |
15 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -4 | 34 | T H H H H |
16 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -16 | 34 | B T T B H |
17 | ![]() | 29 | 7 | 5 | 17 | -18 | 26 | B T B H T |
18 | ![]() | 29 | 3 | 8 | 18 | -34 | 17 | H B B B B |
19 | ![]() | 29 | 4 | 5 | 20 | -40 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 29 | 2 | 3 | 24 | -49 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại