Thứ Năm, 03/04/2025
Gabriel Martinelli
32
Bukayo Saka (Kiến tạo: Gabriel Jesus)
34
Takumi Minamino (Thay: Soungoutou Magassa)
46
Mikel Merino
60
Vanderson
63
Jurrien Timber (Thay: Myles Lewis-Skelly)
64
Jorginho (Thay: Declan Rice)
64
Leandro Trossard (Thay: Gabriel Martinelli)
64
Kai Havertz (Thay: Gabriel Jesus)
73
Bukayo Saka (Kiến tạo: Kai Havertz)
78
Ethan Nwaneri (Thay: Martin Oedegaard)
79
Eliot Matazo (Thay: Lamine Camara)
81
Jordan Teze (Thay: Vanderson)
81
George Ilenikhena (Thay: Breel Embolo)
81
Kai Havertz (Kiến tạo: Bukayo Saka)
88

Thống kê trận đấu Arsenal vs AS Monaco

số liệu thống kê
Arsenal
Arsenal
AS Monaco
AS Monaco
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 7
12 Ném biên 24
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Arsenal vs AS Monaco

Tất cả (228)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Arsenal: 60%, Monaco: 40%.

90+3'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.

90+3'

Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Quả phát bóng lên cho Monaco.

90+2'

Bukayo Saka của Arsenal thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.

90+1'

Nỗ lực tốt của Ethan Nwaneri khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được

90+1'

Jordan Teze của Monaco chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Arsenal thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Arsenal: 60%, Monaco: 40%.

90'

George Ilenikhena của Monaco bị việt vị.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Arsenal: 59%, Monaco: 41%.

90'

BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình hình, trọng tài quyết định bàn thắng của Arsenal được công nhận.

89'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng Arsenal sẽ ghi bàn.

88'

Mohammed Salisu cản phá thành công cú sút

88'

Bukayo Saka là người kiến tạo cho bàn thắng.

88'

Cú sút của Mikel Merino bị chặn lại.

88' G O O O A A A L - Kai Havertz ghi bàn bằng chân trái!

G O O O A A A L - Kai Havertz ghi bàn bằng chân trái!

88'

Đường chuyền của Leandro Trossard bên phía Arsenal đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

88'

George Ilenikhena từ Monaco đã đi quá xa khi kéo Jakub Kiwior xuống

87'

Ethan Nwaneri sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Radoslaw Majecki đã khống chế được bóng

Đội hình xuất phát Arsenal vs AS Monaco

Arsenal (4-3-3): David Raya (22), Thomas Partey (5), William Saliba (2), Jakub Kiwior (15), Myles Lewis-Skelly (49), Martin Ødegaard (8), Mikel Merino (23), Declan Rice (41), Bukayo Saka (7), Gabriel Jesus (9), Gabriel Martinelli (11)

AS Monaco (4-2-3-1): Radoslaw Majecki (1), Vanderson (2), Thilo Kehrer (5), Mohammed Salisu (22), Caio Henrique (12), Soungoutou Magassa (88), Lamine Camara (15), Maghnes Akliouche (11), Aleksandr Golovin (10), Eliesse Ben Seghir (7), Breel Embolo (36)

Arsenal
Arsenal
4-3-3
22
David Raya
5
Thomas Partey
2
William Saliba
15
Jakub Kiwior
49
Myles Lewis-Skelly
8
Martin Ødegaard
23
Mikel Merino
41
Declan Rice
7 2
Bukayo Saka
9
Gabriel Jesus
11
Gabriel Martinelli
36
Breel Embolo
7
Eliesse Ben Seghir
10
Aleksandr Golovin
11
Maghnes Akliouche
15
Lamine Camara
88
Soungoutou Magassa
12
Caio Henrique
22
Mohammed Salisu
5
Thilo Kehrer
2
Vanderson
1
Radoslaw Majecki
AS Monaco
AS Monaco
4-2-3-1
Thay người
64’
Myles Lewis-Skelly
Jurrien Timber
46’
Soungoutou Magassa
Takumi Minamino
64’
Gabriel Martinelli
Leandro Trossard
81’
Vanderson
Jordan Teze
64’
Declan Rice
Jorginho
81’
Lamine Camara
Eliot Matazo
73’
Gabriel Jesus
Kai Havertz
81’
Breel Embolo
George Ilenikhena
79’
Martin Oedegaard
Ethan Nwaneri
Cầu thủ dự bị
Neto
Philipp Köhn
Tommy Setford
Yann Lienard
Kieran Tierney
Jordan Teze
Jurrien Timber
Kassoum Ouattara
Zane Monlouis
Eliot Matazo
Joshua Robinson
Takumi Minamino
Ayden Heaven
Samuel Kondi Nibombe
Leandro Trossard
George Ilenikhena
Jorginho
Lucas Michal
Kai Havertz
Joan Tincres
Raheem Sterling
Ethan Nwaneri
Tình hình lực lượng

Riccardo Calafiori

Va chạm

Christian Mawissa

Kỷ luật

Gabriel Magalhães

Không xác định

Denis Zakaria

Chấn thương bắp chân

Takehiro Tomiyasu

Chấn thương đầu gối

Edan Diop

Không xác định

Ben White

Chấn thương đầu gối

Krépin Diatta

Chấn thương háng

Oleksandr Zinchenko

Va chạm

Huấn luyện viên

Mikel Arteta

Adi Hutter

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
26/02 - 2015
18/03 - 2015
Giao hữu
03/08 - 2023
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
Champions League
12/12 - 2024

Thành tích gần đây Arsenal

Premier League
02/04 - 2025
H1: 1-0
16/03 - 2025
H1: 1-0
Champions League
13/03 - 2025
H1: 2-1
Premier League
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-3
Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Carabao Cup
06/02 - 2025
Premier League
02/02 - 2025

Thành tích gần đây AS Monaco

Ligue 1
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 2-0
22/02 - 2025
H1: 2-1
Champions League
19/02 - 2025
Ligue 1
16/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
Ligue 1
08/02 - 2025
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X