![]() Jota Silva 33 | |
![]() (Pen) Cristo Gonzalez 39 | |
![]() Eboue Kouassi 45+2' | |
![]() Tiago Silva 45+3' | |
![]() Nelson Oliveira (Kiến tạo: Andre Andre) 50 | |
![]() (og) Thiago da Silva 53 | |
![]() Yusuf Lawal (Thay: Jason) 54 | |
![]() Manu Silva (Kiến tạo: Nelson Oliveira) 62 | |
![]() David Simao 64 | |
![]() Oriol Busquets (Thay: Alfonso Trezza) 66 | |
![]() Miguel Puche (Thay: Eboue Kouassi) 66 | |
![]() Kaio (Thay: Nelson Oliveira) 70 | |
![]() Andre Andre 72 | |
![]() Ze Ferreira (Thay: Tiago Silva) 78 | |
![]() Yusuf Lawal 82 | |
![]() Toni Borevkovic 82 | |
![]() Vitinho (Thay: Pedro Santos) 83 | |
![]() Moses Yaw (Thay: David Simao) 83 | |
![]() Goncalo Nogueira (Thay: Andre Andre) 85 | |
![]() Maga (Thay: Bruno Gaspar) 86 | |
![]() Tomas Ribeiro 90+2' |
Thống kê trận đấu Arouca vs Vitoria de Guimaraes
số liệu thống kê

Arouca

Vitoria de Guimaraes
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 19
14 Ném biên 16
2 Việt vị 0
6 Chuyền dài 15
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arouca vs Vitoria de Guimaraes
Arouca (4-3-3): Thiago (16), Tiago Esgaio (28), Robson Bambu (3), Matias Rocha (13), Weverson (26), Eboue Kouassi (8), Pedro Santos (89), David Simao (5), Jason (10), Alfonso Trezza (9), Cristo Gonzalez (23)
Vitoria de Guimaraes (3-5-2): Bruno Varela (14), Tomas Ribeiro (4), Toni Borevkovic (24), Manu Silva (6), Bruno Gaspar (76), Tiago Silva (10), Tomas Handel (8), Andre Andre (21), Ricardo Mangas (19), Jota Silva (11), Nelson Oliveira (79)

Arouca
4-3-3
16
Thiago
28
Tiago Esgaio
3
Robson Bambu
13
Matias Rocha
26
Weverson
8
Eboue Kouassi
89
Pedro Santos
5
David Simao
10
Jason
9
Alfonso Trezza
23
Cristo Gonzalez
79
Nelson Oliveira
11
Jota Silva
19
Ricardo Mangas
21
Andre Andre
8
Tomas Handel
10
Tiago Silva
76
Bruno Gaspar
6
Manu Silva
24
Toni Borevkovic
4
Tomas Ribeiro
14
Bruno Varela

Vitoria de Guimaraes
3-5-2
Thay người | |||
54’ | Jason Yusuf Lawal | 70’ | Nelson Oliveira Kaio |
66’ | Eboue Kouassi Miguel Puche Garcia | 78’ | Tiago Silva Ze Ferreira |
66’ | Alfonso Trezza Oriol Busquets | 85’ | Andre Andre Goncalo Nogueira |
83’ | David Simao Yaw Moses | 86’ | Bruno Gaspar Maga |
83’ | Pedro Santos Vitinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Valido | Charles | ||
Yusuf Lawal | Ze Ferreira | ||
Miguel Puche Garcia | Jorge Fernandes | ||
Oriol Busquets | Goncalo Nogueira | ||
Vladislav Morozov | Ronaldo Afonso | ||
Yaw Moses | Alberto Baio | ||
Bogdan Milovanov | Afonso Freitas | ||
Vitinho | Kaio | ||
Nino Galovic | Maga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại