![]() Eboue Kouassi 1 | |
![]() Leandro Silva (Thay: David Simao) 33 | |
![]() Joao Basso 45+3' | |
![]() Pepe 53 | |
![]() Vitinha (Kiến tạo: Fabio Vieira) 54 | |
![]() Wenderson Galeno (Thay: Bruno Costa) 55 | |
![]() Mehdi Taremi (Thay: Marko Grujic) 55 | |
![]() Joao Mario (Thay: Pepe) 55 | |
![]() Chancel Mbemba (Kiến tạo: Fabio Vieira) 57 | |
![]() Pedro Moreira 61 | |
![]() Nino Galovic (Thay: Andre Bukia) 62 | |
![]() Pite (Thay: Joao Basso) 62 | |
![]() Antony (Thay: Eboue Kouassi) 62 | |
![]() Andre 68 | |
![]() Bruno Marques (Thay: Andre) 72 | |
![]() Zaidu Sanusi 75 | |
![]() Stephen Eustaquio (Thay: Fabio Vieira) 77 | |
![]() Agustin Marchesin (Thay: Diogo Costa) 82 | |
![]() Agustin Marchesin 90+3' | |
![]() Stephen Eustaquio 90+7' | |
![]() Antony 90+10' |
Thống kê trận đấu Arouca vs Porto
số liệu thống kê

Arouca

Porto
9 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arouca vs Porto
Arouca (4-3-3): Victor Braga (1), Thales (72), Abdoulaye Ba (53), Joao Basso (13), Quaresma (6), Pedro Moreira (20), Eboue Kouassi (18), David Simao (5), Andre Bukia (10), Andre (7), Arsenio (8)
Porto (4-4-2): Diogo Costa (99), Bruno Costa (28), Chancel Mbemba (19), Pepe (3), Zaidu Sanusi (12), Otavio (25), Marko Grujic (16), Vitinha (20), Fabio Vieira (50), Evanilson (30)

Arouca
4-3-3
1
Victor Braga
72
Thales
53
Abdoulaye Ba
13
Joao Basso
6
Quaresma
20
Pedro Moreira
18
Eboue Kouassi
5
David Simao
10
Andre Bukia
7
Andre
8
Arsenio
30
Evanilson
50
Fabio Vieira
20
Vitinha
16
Marko Grujic
25
Otavio
12
Zaidu Sanusi
3
Pepe
19
Chancel Mbemba
28
Bruno Costa
99
Diogo Costa

Porto
4-4-2
Thay người | |||
33’ | David Simao Leandro Silva | 55’ | Pepe Joao Mario |
62’ | Eboue Kouassi Antony | 55’ | Bruno Costa Wenderson Galeno |
62’ | Joao Basso Pite | 55’ | Marko Grujic Mehdi Taremi |
62’ | Andre Bukia Nino Galovic | 77’ | Fabio Vieira Stephen Eustaquio |
72’ | Andre Bruno Marques | 82’ | Diogo Costa Agustin Marchesin |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Marques | Antonio Martinez | ||
Antony | Joao Mario | ||
Leandro Silva | Wenderson Galeno | ||
Pite | Chico Conceicao | ||
Brunao | Mehdi Taremi | ||
Emilijus Zubas | Mateus Uribe | ||
Tiago Esgaio | Fabio Cardoso | ||
Nino Galovic | Agustin Marchesin | ||
Tiago Araujo | Stephen Eustaquio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại