Alfonso Trezza 37 | |
Taichi Fukui 41 | |
Cesar Peixoto 50 | |
Jose Fontan 54 | |
Guilherme Schettine (Thay: Luis Asue) 63 | |
Sidnei Tavares (Thay: Lawrence Ofori) 63 | |
Jeremy Antonisse (Thay: Pedro Santos) 63 | |
Jason (Thay: Alfonso Trezza) 67 | |
Dylan Nandin (Thay: Henrique Araujo) 67 | |
Bernardo Martins (Thay: Madson) 74 | |
Jason (Kiến tạo: Taichi Fukui) 77 | |
Ivo Rodrigues (Thay: Alan) 80 | |
Miguel Puche (Thay: Pablo Gozalbez) 81 | |
Mamadou Loum Ndiaye (Thay: Taichi Fukui) 81 | |
Boris Popovic (Thay: Morlaye Sylla) 90 |
Thống kê trận đấu Arouca vs Moreirense
số liệu thống kê
Arouca
Moreirense
50 Kiểm soát bóng 50
18 Phạm lỗi 11
32 Ném biên 20
3 Việt vị 4
17 Chuyền dài 4
10 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arouca vs Moreirense
Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Chico Lamba (73), Jose Fontán (3), Weverson (26), David Simão (5), Taichi Fukui (21), Alfonso Trezza (19), Pablo Gozálbez (22), Morlaye Sylla (2), Henrique Araujo (39)
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Dinis Pinto (76), Maracas (26), Marcelo (44), Leonardo Buta (15), Ruben Ramos (6), Lawrence Ofori (80), Pedro Santos (21), Alan (11), Madson (31), Luis Asue (9)
Arouca
4-2-3-1
58
Nico Mantl
28
Tiago Esgaio
73
Chico Lamba
3
Jose Fontán
26
Weverson
5
David Simão
21
Taichi Fukui
19
Alfonso Trezza
22
Pablo Gozálbez
2
Morlaye Sylla
39
Henrique Araujo
9
Luis Asue
31
Madson
11
Alan
21
Pedro Santos
80
Lawrence Ofori
6
Ruben Ramos
15
Leonardo Buta
44
Marcelo
26
Maracas
76
Dinis Pinto
40
Kewin
Moreirense
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Alfonso Trezza Jason | 63’ | Lawrence Ofori Sidnei Tavares |
67’ | Henrique Araujo Dylan Nandin | 63’ | Pedro Santos Jeremy Antonisse |
81’ | Pablo Gozalbez Miguel Puche Garcia | 63’ | Luis Asue Guilherme Schettine |
81’ | Taichi Fukui Mamadou Loum | 74’ | Madson Benny |
90’ | Morlaye Sylla Boris Popovic | 80’ | Alan Ivo Rodrigues |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Valido | Caio Secco | ||
Jason | Sidnei Tavares | ||
Miguel Puche Garcia | Ivo Rodrigues | ||
Boris Popovic | Jeremy Antonisse | ||
Dylan Nandin | Benny | ||
Guven Yalcin | Afonso Assis | ||
Mamadou Loum | Gilberto Batista | ||
Alex Pinto | Guilherme Schettine | ||
Brian Mansilla |
Nhận định Arouca vs Moreirense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 19 | 15 | 2 | 2 | 39 | 47 | H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 29 | 41 | T B B T B |
3 | FC Porto | 18 | 13 | 1 | 4 | 27 | 40 | T T T B B |
4 | SC Braga | 18 | 10 | 4 | 4 | 12 | 34 | H T B T T |
5 | Santa Clara | 18 | 10 | 1 | 7 | 1 | 31 | B B T H B |
6 | Casa Pia AC | 19 | 8 | 6 | 5 | 2 | 30 | T T H T T |
7 | Vitoria de Guimaraes | 19 | 6 | 8 | 5 | 3 | 26 | H H H H H |
8 | Estoril | 19 | 6 | 6 | 7 | -8 | 24 | B B H T T |
9 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | -12 | 23 | B T H B T |
10 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B H H H B |
11 | Gil Vicente | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | T H H H T |
12 | Famalicao | 19 | 4 | 9 | 6 | -4 | 21 | B B H B H |
13 | Arouca | 19 | 5 | 4 | 10 | -14 | 19 | B H T H T |
14 | Nacional | 19 | 5 | 4 | 10 | -10 | 19 | H B T T B |
15 | CF Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | -14 | 17 | T H B B H |
16 | Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | -13 | 15 | T H H H B |
17 | AVS Futebol SAD | 18 | 2 | 9 | 7 | -13 | 15 | H H H H B |
18 | Boavista | 18 | 2 | 6 | 10 | -16 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại