Alfonso Trezza 37 | |
Marcelo (Kiến tạo: Kobamelo Kodisang) 39 | |
Eboue Kouassi 46 | |
Kobamelo Kodisang (VAR check) 56 | |
Jason (Thay: David Simao) 58 | |
Pedro Santos (Thay: Cristo Gonzalez) 58 | |
Vitinho (Thay: Alfonso Trezza) 68 | |
Godfried Frimpong (Thay: Pedro Amador) 69 | |
Jeremy Antonisse (Thay: Kobamelo Kodisang) 69 | |
Jeremy Antonisse 76 | |
Wallisson (Thay: Alan) 82 | |
Pedro Aparicio (Thay: Madson) 82 | |
Yusuf Lawal (Thay: Morlaye Sylla) 87 | |
Miguel Puche (Thay: Tiago Esgaio) 87 | |
Jeremy Antonisse 89 | |
Gilberto Batista (Thay: Lawrence Ofori) 90 |
Thống kê trận đấu Arouca vs Moreirense
số liệu thống kê
Arouca
Moreirense
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 12
1 Việt vị 2
21 Chuyền dài 9
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arouca vs Moreirense
Arouca (4-1-4-1): Ignacio De Arruabarrena (12), Tiago Esgaio (28), Rafael Tavares Gomes Fernandes (64), Francisco Montero (4), Weverson (26), Eboue Kouassi (8), Cristo Gonzalez (23), Morlaye Sylla (2), David Simao (5), Alfonso Trezza (9), Rafa Mujica (19)
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Fabiano (2), Maracas (26), Marcelo (44), Pedro Amador (18), Goncalo Franco (88), Lawrence Ofori (80), Madson (31), Alan (11), Kobamelo Kodisang (21), Andre Luis (9)
Arouca
4-1-4-1
12
Ignacio De Arruabarrena
28
Tiago Esgaio
64
Rafael Tavares Gomes Fernandes
4
Francisco Montero
26
Weverson
8
Eboue Kouassi
23
Cristo Gonzalez
2
Morlaye Sylla
5
David Simao
9
Alfonso Trezza
19
Rafa Mujica
9
Andre Luis
21
Kobamelo Kodisang
11
Alan
31
Madson
80
Lawrence Ofori
88
Goncalo Franco
18
Pedro Amador
44
Marcelo
26
Maracas
2
Fabiano
40
Kewin
Moreirense
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | David Simao Jason | 69’ | Kobamelo Kodisang Jeremy Antonisse |
58’ | Cristo Gonzalez Pedro Santos | 69’ | Pedro Amador Godfried Frimpong |
68’ | Alfonso Trezza Vitinho | 82’ | Alan Wallisson |
87’ | Morlaye Sylla Yusuf Lawal | 82’ | Madson Pedro Aparicio |
87’ | Tiago Esgaio Miguel Puche | 90’ | Lawrence Ofori Gilberto Batista |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago | Caio Secco | ||
Yusuf Lawal | Rafael Santos | ||
Jason | Ruben Ramos | ||
Miguel Puche | Matheus Aias | ||
Oriol Busquets | Wallisson | ||
Yaw Moses | Pedro Aparicio | ||
Vitinho | Jeremy Antonisse | ||
Nino Galovic | Godfried Frimpong | ||
Pedro Santos | Gilberto Batista |
Nhận định Arouca vs Moreirense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 19 | 15 | 2 | 2 | 39 | 47 | H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 29 | 41 | T B B T B |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 27 | 41 | T T B B H |
4 | SC Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 15 | 37 | T B T T T |
5 | Santa Clara | 19 | 10 | 2 | 7 | 1 | 32 | B T H B H |
6 | Casa Pia AC | 19 | 8 | 6 | 5 | 2 | 30 | T T H T T |
7 | Vitoria de Guimaraes | 19 | 6 | 8 | 5 | 3 | 26 | H H H H B |
8 | Estoril | 19 | 6 | 6 | 7 | -8 | 24 | B H T T T |
9 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | -12 | 23 | B T H B T |
10 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B H H H B |
11 | Gil Vicente | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | T H H H T |
12 | Famalicao | 19 | 4 | 9 | 6 | -4 | 21 | B B H B H |
13 | Arouca | 19 | 5 | 4 | 10 | -14 | 19 | B H T H T |
14 | Nacional | 19 | 5 | 4 | 10 | -10 | 19 | H B T T B |
15 | CF Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | -14 | 17 | T H B B H |
16 | Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | -13 | 15 | T H H H B |
17 | AVS Futebol SAD | 18 | 2 | 9 | 7 | -13 | 15 | H H H H B |
18 | Boavista | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại