Arouca bị bắt việt vị.
![]() Morlaye Sylla 13 | |
![]() Pedro Santos (Thay: David Simao) 23 | |
![]() Vasco Seabra 35 | |
![]() Henrique Araujo (Thay: Dylan Nandin) 55 | |
![]() Alejandro Marques (Thay: Yanis Begraoui) 65 | |
![]() Goncalo Costa (Thay: Pedro Alvaro) 65 | |
![]() Jordan Holsgrove 67 | |
![]() Ian Cathro 67 | |
![]() Guven Yalcin (Thay: Tiago Esgaio) 79 | |
![]() Miguel Puche (Thay: Alfonso Trezza) 79 | |
![]() Brian Mansilla (Thay: Morlaye Sylla) 79 | |
![]() Pedro Carvalho (Thay: Wagner Pina) 79 | |
![]() Alejandro Orellana (Thay: Xeka) 79 | |
![]() Israel Salazar (Thay: Rafik Guitane) 85 | |
![]() (Pen) Alejandro Marques 90+2' |
Thống kê trận đấu Arouca vs Estoril


Diễn biến Arouca vs Estoril
Bóng an toàn khi Estoril được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Arouca tại Estadio Municipal de Arouca.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Estoril.
Arouca được hưởng một quả phạt góc.
Anzhony Francisco Goncalves Rodrigues ra hiệu cho một quả ném biên của Arouca ở phần sân của Estoril.

Trận đấu hiện tại đã cân bằng 1-1 nhờ quả phạt đền của Alejandro Marques.
Đá phạt cho Estoril ở phần sân của Arouca.
Israel Salazar thay thế Rafik Guitane cho Estoril tại Estadio Municipal de Arouca.
Arouca được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Arouca ở phần sân nhà của họ.
Anzhony Francisco Goncalves Rodrigues trao cho đội khách một quả ném biên.
Bóng an toàn khi Arouca được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Arouca.
Anzhony Francisco Goncalves Rodrigues ra hiệu cho một quả đá phạt cho Estoril.
Liệu Arouca có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Estoril không?
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Tại Arouca, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Estoril thực hiện quả ném biên ở phần sân của Arouca.
Arouca tiến nhanh lên phía trước nhưng Anzhony Francisco Goncalves Rodrigues thổi phạt việt vị.
Anzhony Francisco Goncalves Rodrigues ra hiệu cho một quả ném biên cho Arouca, gần khu vực của Estoril.
Đội hình xuất phát Arouca vs Estoril
Arouca (4-3-3): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Chico Lamba (73), Jose Fontán (3), Weverson (26), Taichi Fukui (21), David Simão (5), Jason (10), Alfonso Trezza (19), Dylan Nandin (23), Morlaye Sylla (2)
Estoril (3-4-3): Kevin Chamorro (1), Kevin Boma (44), Felix Bacher (25), Pedro Alvaro (23), Wagner Pina (20), Xeka (88), Jordan Holsgrove (10), Pedro Amaral (24), Rafik Guitane (99), Yanis Begraoui (14), João Carvalho (12)


Thay người | |||
23’ | David Simao Pedro Santos | 65’ | Pedro Alvaro Goncalo Costa |
55’ | Dylan Nandin Henrique Araujo | 65’ | Yanis Begraoui Alejandro Marques |
79’ | Alfonso Trezza Miguel Puche Garcia | 79’ | Xeka Jandro Orellana |
79’ | Morlaye Sylla Brian Mansilla | 79’ | Wagner Pina Pedro Carvalho |
79’ | Tiago Esgaio Guven Yalcin | 85’ | Rafik Guitane Israel Salazar |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Valido | Diogo Dias | ||
Miguel Puche Garcia | Goncalo Costa | ||
Boris Popovic | Andre Lacximicant | ||
Brian Mansilla | Israel Salazar | ||
Mamadou Loum | Jandro Orellana | ||
Henrique Araujo | Pedro Carvalho | ||
Guven Yalcin | Vinicius Zanocelo | ||
Pedro Santos | Alejandro Marques | ||
Eliaquim Mangala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arouca
Thành tích gần đây Estoril
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 47 | 62 | H H T T T |
2 | ![]() | 25 | 18 | 3 | 4 | 38 | 57 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 31 | 53 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 20 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | 2 | 43 | B H B H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -3 | 36 | B T B B B |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -7 | 36 | H T B H H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 0 | 34 | T T B T B |
10 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -13 | 30 | H H B T B |
11 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H H B T H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -10 | 29 | H B T B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -13 | 23 | B B B H B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 26 | 4 | 11 | 11 | -17 | 23 | H H T B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại