![]() Oday Dabbagh 28 | |
![]() Joao Carlos (Thay: Tiago Santos) 46 | |
![]() Yusuf Bamidele (Thay: Joao Carvalho) 61 | |
![]() Oday Dabbagh (Kiến tạo: Antony) 64 | |
![]() Weverson (Thay: Morlaye Sylla) 71 | |
![]() Alan Ruiz 74 | |
![]() Bruno Marques 78 | |
![]() Bruno Marques (Thay: Oday Dabbagh) 78 | |
![]() Tiago Araujo (Thay: Tiago Gouveia) 80 | |
![]() Joao Gamboa (Thay: Mor Ndiaye) 80 | |
![]() Arsenio (Thay: Antony) 88 | |
![]() Oriol Busquets (Thay: David Simao) 89 | |
![]() Quaresma 90+1' | |
![]() James Lea Siliki 90+2' |
Thống kê trận đấu Arouca vs Estoril
số liệu thống kê

Arouca

Estoril
56 Kiểm soát bóng 44
19 Phạm lỗi 18
18 Ném biên 14
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arouca vs Estoril
Arouca (4-2-3-1): Ignacio De Arruabarrena Fernandez (12), Tiago Esgaio (28), Joao Basso (13), Jerome Opoku (3), Quaresma (6), Ismaila Soro (23), David Martins Simao (5), Antony (11), Alan Ruiz (10), Morlaye Sylla (2), Oday Dabbagh (15)
Estoril (4-2-3-1): Daniel Figueira (99), Tiago Santos (62), Bernardo Vital (3), Mexer (34), Joaozinho (31), Mor Ndiaye (25), James Lea Siliki (95), Rodrigo Martins (7), Joao Carvalho (20), Tiago Gouveia (21), Gilson Tavares (29)

Arouca
4-2-3-1
12
Ignacio De Arruabarrena Fernandez
28
Tiago Esgaio
13
Joao Basso
3
Jerome Opoku
6
Quaresma
23
Ismaila Soro
5
David Martins Simao
11
Antony
10
Alan Ruiz
2
Morlaye Sylla
15 2
Oday Dabbagh
29
Gilson Tavares
21
Tiago Gouveia
20
Joao Carvalho
7
Rodrigo Martins
95
James Lea Siliki
25
Mor Ndiaye
31
Joaozinho
34
Mexer
3
Bernardo Vital
62
Tiago Santos
99
Daniel Figueira

Estoril
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Morlaye Sylla Weverson | 46’ | Tiago Santos Joao Carlos |
78’ | Oday Dabbagh Bruno Marques | 61’ | Joao Carvalho Yusuf Bamidele |
88’ | Antony Arsenio | 80’ | Mor Ndiaye Joao Gamboa |
89’ | David Simao Oriol Busquets | 80’ | Tiago Gouveia Tiago Araujo |
Cầu thủ dự bị | |||
Weverson | Sergio Pereira Andrade | ||
Nino Galovic | Pedro Silva | ||
Bogdan Milovanov | Lucas Africo | ||
Arsenio | Joao Gamboa | ||
Joao Valido | Pedro Alvaro | ||
Pedro Moreira | Tiago Araujo | ||
Oriol Busquets | Yusuf Bamidele | ||
Bruno Marques | Joao Carlos | ||
Moses Yaw | Mabrouk Rouai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 47 | 62 | H H T T T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 2 | 4 | 39 | 59 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 31 | 53 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 20 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | 2 | 43 | B H B H T |
6 | ![]() | 26 | 10 | 11 | 5 | 9 | 41 | H H H T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -3 | 36 | B T B B B |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -7 | 36 | H T B H H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 0 | 34 | T T B T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | B T B H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -10 | 29 | H B T B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H B T B B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H H B T H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -13 | 23 | B B B H B |
15 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -17 | 23 | B T H H H |
16 | 26 | 4 | 11 | 11 | -17 | 23 | H H T B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -27 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại