Số người tham dự hôm nay là 10600.
![]() Shane Duffy 9 | |
![]() Sargis Adamyan (Thay: Vahan Bichakhchyan) 56 | |
![]() Styopa Mkrtchyan (Thay: Arman Hovhannisyan) 60 | |
![]() Michael Obafemi (Thay: Troy Parrott) 65 | |
![]() James McClean (Thay: Enda Stevens) 73 | |
![]() Jason Knight (Thay: Callum Robinson) 73 | |
![]() Eduard Spertsyan 74 | |
![]() Alan Browne (Thay: Josh Cullen) 81 | |
![]() Will Keane (Thay: Seamus Coleman) 81 | |
![]() Jeff Hendrick 83 | |
![]() Styopa Mkrtchyan 86 | |
![]() Artak Dashyan (Thay: Tigran Barseghyan) 89 |
Thống kê trận đấu Armenia vs Republic of Ireland


Diễn biến Armenia vs Republic of Ireland
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Armenia: 36%, Ireland: 64%.
Varazdat Haroyan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Chiedozie Ogbene thực hiện một quả tạt ...
Shane Duffy từ Ireland cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng thủ môn đã xuất sắc cản phá.
Jason Knight đặt một cây thánh giá ...
Ireland thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình
Quả phát bóng lên cho Armenia.
Jason Knight bên phía Ireland thực hiện quả tạt bóng, nhưng đồng đội của anh đến hơi muộn và không thể hưởng lợi từ pha bóng này.
John Egan của Ireland cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Nathan Collins thực hiện một quả tạt ...
Nathan Collins từ Ireland cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội, nhưng cuối cùng chẳng thành công.
Shane Duffy thực hiện một quả tạt ...
Varazdat Haroyan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Nathan Collins thực hiện một quả tạt ...
Chiedozie Ogbene của Ireland cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh đã bị đối phương cản phá.
Varazdat Haroyan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Jason Knight đặt một cây thánh giá ...
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Hrayr Mkoyan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Đội hình xuất phát Armenia vs Republic of Ireland
Armenia (5-3-2): David Yurchenko (1), Hovhannes Hambardzumyan (19), Hrayr Mkoyan (15), Varazdat Haroyan (3), Arman S Hovhannisyan (2), Kamo Hovhannisyan (13), Khoren Bayramyan (7), Artak Grigoryan (5), Eduard Spertsyan (8), Tigran Barseghyan (11), Vahan Bichakhchyan (23)
Republic of Ireland (3-4-3): Caoimhin Kelleher (1), Nathan Collins (12), Shane Duffy (4), Shane Duffy (4), John Egan (5), Seamus Coleman (2), Jeff Hendrick (13), Jeff Hendrick (13), Joshua Cullen (6), Enda Stevens (3), Troy Parrott (10), Callum Robinson (7), Chiedozie Ogbene (20)


Thay người | |||
56’ | Vahan Bichakhchyan Sargis Adamyan | 65’ | Troy Parrott Michael Obafemi |
60’ | Arman Hovhannisyan Styopa Mkrtchyan | 73’ | Callum Robinson Jason Knight |
89’ | Tigran Barseghyan Artak Dashyan | 73’ | Enda Stevens James McClean |
81’ | Seamus Coleman Will Keane | ||
81’ | Josh Cullen Alan Browne |
Cầu thủ dự bị | |||
Sargis Adamyan | Jason Knight | ||
Solomon Ime Udo | James McClean | ||
Jordy Joao Monroy Ararat | Gavin Bazunu | ||
Henry Avagyan | Mark Travers | ||
Arsen Beglaryan | Conor Hourihane | ||
Taron Voskanyan | Will Keane | ||
Wbeymar Angulo Mosquera | Alan Browne | ||
Edgar Babayan | Jayson Molumby | ||
Hovhannes Harutyunyan | Dara O'Shea | ||
Artur Serobyan | Michael Obafemi | ||
Artak Dashyan | CJ Hamilton | ||
Styopa Mkrtchyan | Cyrus Christie |
Nhận định Armenia vs Republic of Ireland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Armenia
Thành tích gần đây Republic of Ireland
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại