Thứ Năm, 03/04/2025
Shane Duffy
9
Sargis Adamyan (Thay: Vahan Bichakhchyan)
56
Styopa Mkrtchyan (Thay: Arman Hovhannisyan)
60
Michael Obafemi (Thay: Troy Parrott)
65
James McClean (Thay: Enda Stevens)
73
Jason Knight (Thay: Callum Robinson)
73
Eduard Spertsyan
74
Alan Browne (Thay: Josh Cullen)
81
Will Keane (Thay: Seamus Coleman)
81
Jeff Hendrick
83
Styopa Mkrtchyan
86
Artak Dashyan (Thay: Tigran Barseghyan)
89

Thống kê trận đấu Armenia vs Republic of Ireland

số liệu thống kê
Armenia
Armenia
Republic of Ireland
Republic of Ireland
36 Kiểm soát bóng 64
6 Phạm lỗi 11
8 Ném biên 21
1 Việt vị 1
6 Chuyền dài 42
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 4
2 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Armenia vs Republic of Ireland

Tất cả (260)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 10600.

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Armenia: 36%, Ireland: 64%.

90+4'

Varazdat Haroyan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Chiedozie Ogbene thực hiện một quả tạt ...

90+4'

Shane Duffy từ Ireland cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng thủ môn đã xuất sắc cản phá.

90+4'

Jason Knight đặt một cây thánh giá ...

90+3'

Ireland thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình

90+3'

Quả phát bóng lên cho Armenia.

90+3'

Jason Knight bên phía Ireland thực hiện quả tạt bóng, nhưng đồng đội của anh đến hơi muộn và không thể hưởng lợi từ pha bóng này.

90+2'

John Egan của Ireland cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

90+2'

Nathan Collins thực hiện một quả tạt ...

90+2'

Nathan Collins từ Ireland cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội, nhưng cuối cùng chẳng thành công.

90+2'

Shane Duffy thực hiện một quả tạt ...

90+2'

Varazdat Haroyan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+1'

Nathan Collins thực hiện một quả tạt ...

90+1'

Chiedozie Ogbene của Ireland cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh đã bị đối phương cản phá.

90+1'

Varazdat Haroyan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+1'

Jason Knight đặt một cây thánh giá ...

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Hrayr Mkoyan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

Đội hình xuất phát Armenia vs Republic of Ireland

Armenia (5-3-2): David Yurchenko (1), Hovhannes Hambardzumyan (19), Hrayr Mkoyan (15), Varazdat Haroyan (3), Arman S Hovhannisyan (2), Kamo Hovhannisyan (13), Khoren Bayramyan (7), Artak Grigoryan (5), Eduard Spertsyan (8), Tigran Barseghyan (11), Vahan Bichakhchyan (23)

Republic of Ireland (3-4-3): Caoimhin Kelleher (1), Nathan Collins (12), Shane Duffy (4), Shane Duffy (4), John Egan (5), Seamus Coleman (2), Jeff Hendrick (13), Jeff Hendrick (13), Joshua Cullen (6), Enda Stevens (3), Troy Parrott (10), Callum Robinson (7), Chiedozie Ogbene (20)

Armenia
Armenia
5-3-2
1
David Yurchenko
19
Hovhannes Hambardzumyan
15
Hrayr Mkoyan
3
Varazdat Haroyan
2
Arman S Hovhannisyan
13
Kamo Hovhannisyan
7
Khoren Bayramyan
5
Artak Grigoryan
8
Eduard Spertsyan
11
Tigran Barseghyan
23
Vahan Bichakhchyan
20
Chiedozie Ogbene
7
Callum Robinson
10
Troy Parrott
3
Enda Stevens
6
Joshua Cullen
13
Jeff Hendrick
13
Jeff Hendrick
2
Seamus Coleman
5
John Egan
4
Shane Duffy
4
Shane Duffy
12
Nathan Collins
1
Caoimhin Kelleher
Republic of Ireland
Republic of Ireland
3-4-3
Thay người
56’
Vahan Bichakhchyan
Sargis Adamyan
65’
Troy Parrott
Michael Obafemi
60’
Arman Hovhannisyan
Styopa Mkrtchyan
73’
Callum Robinson
Jason Knight
89’
Tigran Barseghyan
Artak Dashyan
73’
Enda Stevens
James McClean
81’
Seamus Coleman
Will Keane
81’
Josh Cullen
Alan Browne
Cầu thủ dự bị
Sargis Adamyan
Jason Knight
Solomon Ime Udo
James McClean
Jordy Joao Monroy Ararat
Gavin Bazunu
Henry Avagyan
Mark Travers
Arsen Beglaryan
Conor Hourihane
Taron Voskanyan
Will Keane
Wbeymar Angulo Mosquera
Alan Browne
Edgar Babayan
Jayson Molumby
Hovhannes Harutyunyan
Dara O'Shea
Artur Serobyan
Michael Obafemi
Artak Dashyan
CJ Hamilton
Styopa Mkrtchyan
Cyrus Christie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
04/06 - 2022
28/09 - 2022

Thành tích gần đây Armenia

Uefa Nations League
23/03 - 2025
H1: 5-0
21/03 - 2025
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
13/10 - 2024
11/10 - 2024
11/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1
Giao hữu
07/06 - 2024
04/06 - 2024

Thành tích gần đây Republic of Ireland

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
14/10 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
11/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
H1: 0-2
Giao hữu
12/06 - 2024
05/06 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X