Thứ Ba, 07/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Aris vs OFI Crete hôm nay 05-01-2025

Giải VĐQG Hy Lạp - CN, 05/1

Kết thúc
0 : 2

OFI Crete

OFI Crete

Hiệp một: 0-0
CN, 21:30 05/01/2025
Vòng 17 - VĐQG Hy Lạp
Kleanthis Vikelidis Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Loren Moron32
  • Jakub Brabec36
  • Lindsay Rose (Thay: Jakub Brabec)46
  • Fabiano Leismann56
  • Clayton Diandy (Thay: Magomed-Shapi Suleymanov)60
  • Alvaro Zamora (Thay: Kike Saverio)60
  • Clayton Diandy62
  • Ioannis Fetfatzidis (Thay: Martin Montoya)72
  • Alvaro Zamora79
  • Vassilios Lambropoulos28
  • Thiago Nuss35
  • Andrew Jung (Kiến tạo: Levan Shengelia)70
  • Giannis Apostolakis (Thay: Taxiarchis Fountas)88
  • Giannis Theodosoulakis (Thay: Levan Shengelia)88
  • Matheus Bressan (Thay: Zisis Karachalios)88
  • Leroy Abanda (Thay: Giannis Apostolakis)90
  • Eddie Salcedo (Thay: Thiago Nuss)90

Thống kê trận đấu Aris vs OFI Crete

số liệu thống kê
Aris
Aris
OFI Crete
OFI Crete
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Aris vs OFI Crete

Aris (4-2-3-1): Julian Cuesta (23), Hugo Mallo (22), Fabiano (3), Jakub Brabec (14), Juankar (27), Martin Montoya (33), Monchu (8), Shapi Suleymanov (93), Manu Garcia (6), Kike Saverio (11), Loren Moron (80)

OFI Crete (4-2-3-1): Nikolaos Christogeorgos (31), Ilias Chatzitheodoridis (12), Jordan Silva (30), Vasilis Lampropoulos (24), Borja Gonzalez Tejada (17), Marko Bakic (88), Zisis Karachalios (6), Taxiarchis Fountas (11), Levan Shengelia (27), Thiago Nuss (18), Andrew Jung (29)

Aris
Aris
4-2-3-1
23
Julian Cuesta
22
Hugo Mallo
3
Fabiano
14
Jakub Brabec
27
Juankar
33
Martin Montoya
8
Monchu
93
Shapi Suleymanov
6
Manu Garcia
11
Kike Saverio
80
Loren Moron
29
Andrew Jung
18
Thiago Nuss
27
Levan Shengelia
11
Taxiarchis Fountas
6
Zisis Karachalios
88
Marko Bakic
17
Borja Gonzalez Tejada
24
Vasilis Lampropoulos
30
Jordan Silva
12
Ilias Chatzitheodoridis
31
Nikolaos Christogeorgos
OFI Crete
OFI Crete
4-2-3-1
Thay người
46’
Jakub Brabec
Lindsay Rose
88’
Zisis Karachalios
Matheus Bressan
60’
Kike Saverio
Álvaro Zamora
88’
Leroy Abanda
Giannis Apostolakis
60’
Magomed-Shapi Suleymanov
Clayton Diandy
88’
Levan Shengelia
Giannis Theodosoulakis
72’
Martin Montoya
Giannis Fetfatzidis
90’
Thiago Nuss
Eddie Salcedo
90’
Giannis Apostolakis
Leroy Abanda
Cầu thủ dự bị
Filip Sidklev
Daniel Naumov
Valentino Fattore Scotta
Nikolaos Marinakis
Álvaro Zamora
Matheus Bressan
Giannis Fetfatzidis
Eddie Salcedo
Lindsay Rose
Giannis Christopoulos
Jean Jules Sepp Mvondo
Giannis Apostolakis
Fran Velez
Giannis Theodosoulakis
Clayton Diandy
Titos Koutentakis
José Cifuentes
Leroy Abanda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
13/09 - 2021
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
01/12 - 2021
H1: 2-0
01/12 - 2021
VĐQG Hy Lạp
16/12 - 2021
Cúp quốc gia Hy Lạp
23/12 - 2021
H1: 0-0
VĐQG Hy Lạp
31/10 - 2022
H1: 0-0
21/02 - 2023
H1: 0-2
20/08 - 2023
H1: 2-1
17/12 - 2023
H1: 1-0
16/09 - 2024
H1: 1-0
05/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Aris

VĐQG Hy Lạp
05/01 - 2025
H1: 0-0
23/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 2-0
01/12 - 2024
H1: 2-0
24/11 - 2024
H1: 0-1
09/11 - 2024
03/11 - 2024
H1: 2-1
27/10 - 2024
21/10 - 2024

Thành tích gần đây OFI Crete

VĐQG Hy Lạp
05/01 - 2025
H1: 0-0
23/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
H1: 1-1
04/11 - 2024
28/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos1711421937T T H T T
2PanathinaikosPanathinaikos171052835H T T T T
3AthensAthens1710431734T T T H T
4PAOK FCPAOK FC1710341433H T T T B
5ArisAris17836127B T T B B
6PanetolikosPanetolikos17656123H T B H B
7OFI CreteOFI Crete17656023B B H T T
8Asteras TripolisAsteras Tripolis17647022B B B T T
9AtromitosAtromitos17548-419H B H B B
10LevadiakosLevadiakos17386-617B H T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC175210-1017T T B B H
12NFC VolosNFC Volos175210-1617H B T B B
13Athens KallitheaAthens Kallithea17197-1112H B H B T
14LamiaLamia171610-139H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X