![]() Mateo Ezequiel Garcia 35 | |
![]() Assane Diousse 40 | |
![]() Jon Toral 42 | |
![]() Jon Toral (Kiến tạo: Miguel Angel Guerrero) 49 | |
![]() Andre Gray (Kiến tạo: Daniel Mancini) 56 | |
![]() Paschalis Staikos (Thay: Assane Diousse) 64 | |
![]() Rafael Camacho (Thay: Mateo Ezequiel Garcia) 64 | |
![]() Giannis Theodosoulakis (Thay: Jon Toral) 77 | |
![]() Bradley Mazikou (Thay: Marvin Peersman) 77 | |
![]() Fjorin Durmishaj 78 | |
![]() Fjorin Durmishaj (Thay: Miguel Mellado) 78 | |
![]() Paschalis Staikos 79 | |
![]() Konstantinos Balogiannis 81 | |
![]() Pape Cheikh (Thay: Bryan Dabo) 85 | |
![]() Juan Iturbe (Thay: Daniel Mancini) 85 | |
![]() Mesaque Dju 88 | |
![]() Gudmundur Thorarinsson (Thay: Konstantinos Balogiannis) 90 |
Thống kê trận đấu Aris vs OFI Crete
số liệu thống kê

Aris

OFI Crete
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris vs OFI Crete
Aris (4-2-3-1): Julian (23), Moses Odubajo (22), Fabiano Leismann (4), Jakub Brabec (14), Marvin Peersman (43), Bryan Dabo (6), Oghenekaro Etebo (13), Mateo Garcia (10), Manu Garcia (19), Daniel Mancini (7), Andre Gray (9)
OFI Crete (4-2-3-1): Christos Mandas (35), Eric Larsson (2), Apostolos Diamantis (15), Praxitelis Vouros (14), Konstantinos Balogiannis (38), Luis Perea (23), Miguel Mellado (29), Jon Toral (21), Assane Diousse (5), Assane Diousse (5), Mesaque Dju (7), Miguel Ángel Guerrero (9)

Aris
4-2-3-1
23
Julian
22
Moses Odubajo
4
Fabiano Leismann
14
Jakub Brabec
43
Marvin Peersman
6
Bryan Dabo
13
Oghenekaro Etebo
10
Mateo Garcia
19
Manu Garcia
7
Daniel Mancini
9
Andre Gray
9
Miguel Ángel Guerrero
7
Mesaque Dju
5
Assane Diousse
5
Assane Diousse
21
Jon Toral
29
Miguel Mellado
23
Luis Perea
38
Konstantinos Balogiannis
14
Praxitelis Vouros
15
Apostolos Diamantis
2
Eric Larsson
35
Christos Mandas

OFI Crete
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Mateo Ezequiel Garcia Rafael Camacho | 64’ | Assane Diousse Paschalis Staikos |
77’ | Marvin Peersman Bradley Mazikou | 77’ | Jon Toral Giannis Theodosoulakis |
85’ | Bryan Dabo Pape Cheikh | 78’ | Miguel Mellado Fiorin Durmishaj |
85’ | Daniel Mancini Juan Iturbe | 90’ | Konstantinos Balogiannis Gudmundur Thorarinsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Christos Chatziioannou | Giannis Bouzoukis | ||
Salem M'Bakata | Samuel Yohou | ||
Pape Cheikh | Triantafyllos Pasalidis | ||
Rafael Camacho | Gudmundur Thorarinsson | ||
Juan Iturbe | Nikolaos Marinakis | ||
Edwin Rodriguez | Sonny Stevens | ||
Nicolas N`Koulou | Paschalis Staikos | ||
Bradley Mazikou | Giannis Theodosoulakis | ||
Marios Siampanis | Fiorin Durmishaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Aris
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây OFI Crete
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 8 | 30 | H H T T T |
2 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | -2 | 24 | B B B T T |
3 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -1 | 21 | T H T B B |
4 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -5 | 18 | T B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | -2 | 37 | B H B H T |
2 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -1 | 34 | B H T T B |
3 | 29 | 9 | 5 | 15 | -18 | 32 | T T H B T | |
4 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -21 | 27 | H B H H T |
5 | 29 | 5 | 10 | 14 | -16 | 25 | B T H T B | |
6 | ![]() | 29 | 3 | 7 | 19 | -33 | 16 | B T H B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 31 | 66 | T T T B T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 11 | 56 | T H B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 5 | 8 | 24 | 53 | B H B B B |
4 | ![]() | 29 | 16 | 4 | 9 | 25 | 52 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại