Bóng đi ra ngoài sân cho Aris Thessaloniki thực hiện quả phát bóng lên.
![]() Martin Montoya 13 | |
![]() (Pen) Nordin Amrabat 15 | |
![]() Jean Jules 15 | |
![]() Robert Ljubicic 26 | |
![]() Ioannis Fetfatzidis (Kiến tạo: Karim Ansarifard) 43 | |
![]() Erik Lamela 45+2' | |
![]() Lindsay Rose (Thay: Fabiano Leismann) 46 | |
![]() Loren Moron (Thay: Karim Ansarifard) 46 | |
![]() Kike Saverio 49 | |
![]() Hugo Mallo 49 | |
![]() Domagoj Vida 55 | |
![]() Gerasimos Mitoglou 58 | |
![]() Damian Szymanski 62 | |
![]() Orbelin Pineda (Thay: Robert Ljubicic) 63 | |
![]() Rodolfo Pizarro (Thay: Nordin Amrabat) 63 | |
![]() Harold Moukoudi (Thay: Aboubakary Koita) 63 | |
![]() Stavros Pilios (Thay: Niclas Eliasson) 63 | |
![]() Steven Zuber (Thay: Petros Mantalos) 64 | |
![]() Ezequiel Ponce (Kiến tạo: Niclas Eliasson) 67 | |
![]() Francisco Velez (Thay: Jean Jules) 68 | |
![]() Lukas Rupp (Thay: Ioannis Fetfatzidis) 68 | |
![]() Monchu 68 | |
![]() Francisco Velez 70 | |
![]() Dudu (Thay: Dario Spikic) 70 | |
![]() Sergio Ezequiel Araujo (Thay: Ezequiel Ponce) 72 | |
![]() Dimitrios Theodoridis (Thay: Frantzdy Pierrot) 72 | |
![]() Sotiris Tsiloulis (Thay: Erik Lamela) 72 | |
![]() Paolo Fernandes (Thay: Mijat Gacinovic) 72 | |
![]() Damian Szymanski (Thay: Niclas Eliasson) 73 | |
![]() Alvaro Zamora (Thay: Vladimir Darida) 75 | |
![]() Magomed-Shapi Suleymanov (Thay: Michalis Panagidis) 82 | |
![]() Robert Ljubicic 84 | |
![]() Ioannis Fetfatzidis (Thay: Kike Saverio) 90 | |
![]() Damian Szymanski 90+1' | |
![]() (Pen) Loren Moron 90+7' |
Thống kê trận đấu Aris vs Athens


Diễn biến Aris vs Athens
Lazaros Rota của AEK Athens bứt phá tại Kleanthis Vikelides. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

Loren Moron cân bằng tỷ số 3-3 từ chấm phạt đền.
Liệu AEK Athens có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên ở phần sân của Aris Thessaloniki này không?
AEK Athens được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Aris Thessaloniki.
Daniel Siebert trao cho đội khách một quả ném biên.
Harold Moukoudi (AEK Athens) đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng bị cản phá.
AEK Athens được Daniel Siebert trao cho một quả phạt góc.
Daniel Siebert ra hiệu cho Aris Thessaloniki được hưởng quả đá phạt.
Anastasios Sidiropoulos ra hiệu cho Aris Thessaloniki được hưởng quả đá phạt.
Liệu Aris Thessaloniki có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của AEK Athens không?
Quả phát bóng lên cho Aris Thessaloniki tại Kleanthis Vikelides.
AEK Athens được hưởng quả phạt góc.
AEK Athens được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt Aris Thessaloniki.
Ném biên Aris Thessaloniki.
Daniel Siebert ra hiệu cho AEK Athens được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Aris Thessaloniki.
Liệu AEK Athens có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Aris Thessaloniki này không?
Aris Thessaloniki được hưởng quả đá phạt ở phần sân của AEK Athens.

Damian Szymanski (AEK Athens) đã nhận thẻ vàng và sẽ bị treo giò trận tiếp theo.
Giannis Fetfatzidis vào sân thay cho Kike Saverio của đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Aris vs Athens
Aris (4-2-3-1): Julian Cuesta (23), Hugo Mallo (22), Fabiano (3), Jakub Brabec (14), Hamza Mendyl (37), José Cifuentes (5), Monchu (8), Kike Saverio (11), Vladimir Darida (16), Dario Špikić (70), Loren Moron (80)
Athens (4-2-3-1): Alberto Brignoli (91), Lazaros Rota (12), Domagoj Vida (21), Gerasimos Mitoglou (24), Mijat Gaćinović (8), Damian Szymański (4), Robert Ljubicic (23), Erik Lamela (9), Niclas Eliasson (19), Aboubakary Koita (11), Frantzdy Pierrot (14)


Thay người | |||
70’ | Dario Spikic Dudu | 63’ | Aboubakary Koita Harold Moukoudi |
75’ | Vladimir Darida Álvaro Zamora | 63’ | Niclas Eliasson Stavros Pilios |
90’ | Kike Saverio Giannis Fetfatzidis | 72’ | Mijat Gacinovic Paolo Fernandes |
72’ | Frantzdy Pierrot Dimitrios Theodoridis | ||
72’ | Erik Lamela Sotiris Tsiloulis | ||
73’ | Niclas Eliasson Damian Szymanski |
Cầu thủ dự bị | |||
Lindsay Rose | Paolo Fernandes | ||
Martin Montoya | Georgios Theocharis | ||
Giannis Fetfatzidis | Dimitrios Theodoridis | ||
Filip Sidklev | Hamed Kader Fofana | ||
Álvaro Zamora | Sotiris Tsiloulis | ||
Dudu | Harold Moukoudi | ||
Robin Quaison | Elian Sosa | ||
Martin Frydek | Damian Szymanski | ||
Ruben Pardo | Stavros Pilios | ||
Ehsan Hajsafi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aris
Thành tích gần đây Athens
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại