Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Karol Struski 5 | |
![]() Aitor Cantalapiedra (Thay: Fran Sol) 46 | |
![]() Imad Faraj (Thay: Giorgos Naoum) 46 | |
![]() Yerson Chacon (Thay: Bruno Gama) 58 | |
![]() Enzo Cabrera (Thay: Karol Angielski) 59 | |
![]() Jeremie Gnali (Thay: Angel Garcia Cabezali) 59 | |
![]() Jeremie Gnali (Thay: Angel Garcia) 59 | |
![]() Alex Opoku Sarfo (Thay: Yannick Gomis) 65 | |
![]() Alex Opoku Sarfo (Thay: Yannick Arthur Gomis) 66 | |
![]() Anderson Correia 71 | |
![]() Leo Bengtsson (Thay: Jaden Montnor) 75 | |
![]() Caju (Thay: Anderson Correia) 75 | |
![]() Leo Bengtsson 76 | |
![]() Giorgi Kvilitaia (Thay: Aleksandr Kokorin) 80 | |
![]() Steeve Yago 90+1' |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Larnaca


Diễn biến Aris Limassol vs Larnaca

Thẻ vàng cho Steeve Yago.
Aleksandr Kokorin rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kvilitaia.

Thẻ vàng cho Leo Bengtsson.
Anderson Correia rời sân và được thay thế bởi Caju.
Jaden Montnor rời sân và được thay thế bởi Leo Bengtsson.

Thẻ vàng cho Anderson Correia.
Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Alex Opoku Sarfo.
Angel Garcia rời sân và được thay thế bởi Jeremie Gnali.
Karol Angielski rời sân và được thay thế bởi Enzo Cabrera.
Bruno Gama rời sân và được thay thế bởi Yerson Chacon.
Fran Sol rời sân và được thay thế bởi Aitor Cantalapiedra.
Giorgos Naoum rời sân và được thay thế bởi Imad Faraj.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Karol Struski ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Larnaca
Aris Limassol: Vana Alves (1)
Larnaca: Zlatan Alomerovic (1)
Thay người | |||
66’ | Yannick Arthur Gomis Alex Opoku Sarfo | 46’ | Giorgos Naoum Imad Faraj |
75’ | Anderson Correia Caju | 46’ | Fran Sol Aitor Cantalapiedra |
75’ | Jaden Montnor Leo Bengtsson | 58’ | Bruno Gama Yerson Chacon |
80’ | Aleksandr Kokorin Giorgi Kvilitaia | 59’ | Angel Garcia Jeremie Gnali |
59’ | Karol Angielski Enzo Cabrera |
Cầu thủ dự bị | |||
Ellinas Sofroniou | Giorgos Athanasiadis | ||
Mislav Zadro | Ioakeim Toumpas | ||
Caju | Godswill Ekpolo | ||
Leo Bengtsson | Fanos Katelaris | ||
Morgan Brown | Valentin Roberge | ||
Giorgi Kvilitaia | Jeremie Gnali | ||
Milosz Matysik | Marcus Rohden | ||
Alex Opoku Sarfo | Imad Faraj | ||
Dennis Bakke Gaustad | Aitor Cantalapiedra | ||
Marios Theocharous | Yerson Chacon | ||
Enzo Cabrera | |||
Gus Ledes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aris Limassol
Thành tích gần đây Larnaca
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T B H T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H B B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | B B T H H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H B T H T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H T H B B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H H B T T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | T B H B B |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | T B B B T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | B T T B T |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H H T B |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | H B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 24 | 3 | 5 | 43 | 75 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 8 | 4 | 37 | 68 | H B B T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 11 | 4 | 25 | 62 | H T H H H |
4 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 24 | 58 | B B T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 27 | 51 | H B T H T |
6 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | H T H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 7 | 49 | T T T B T |
2 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -14 | 36 | T T T T B |
3 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | H H B T T |
4 | 30 | 8 | 5 | 17 | -29 | 29 | T B B B T | |
5 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -29 | 28 | T B H B B |
6 | ![]() | 30 | 8 | 4 | 18 | -20 | 28 | B T T B T |
7 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -30 | 22 | H H H T B |
8 | ![]() | 30 | 3 | 5 | 22 | -36 | 14 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại