Thứ Hai, 28/04/2025
Karol Struski
5
Aitor Cantalapiedra (Thay: Fran Sol)
46
Imad Faraj (Thay: Giorgos Naoum)
46
Yerson Chacon (Thay: Bruno Gama)
58
Enzo Cabrera (Thay: Karol Angielski)
59
Jeremie Gnali (Thay: Angel Garcia Cabezali)
59
Jeremie Gnali (Thay: Angel Garcia)
59
Alex Opoku Sarfo (Thay: Yannick Gomis)
65
Alex Opoku Sarfo (Thay: Yannick Arthur Gomis)
66
Anderson Correia
71
Leo Bengtsson (Thay: Jaden Montnor)
75
Caju (Thay: Anderson Correia)
75
Leo Bengtsson
76
Giorgi Kvilitaia (Thay: Aleksandr Kokorin)
80
Steeve Yago
90+1'

Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Larnaca

số liệu thống kê
Aris Limassol
Aris Limassol
Larnaca
Larnaca
48 Kiểm soát bóng 52
24 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Aris Limassol vs Larnaca

Tất cả (17)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Steeve Yago.

Thẻ vàng cho Steeve Yago.

80'

Aleksandr Kokorin rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kvilitaia.

76' Thẻ vàng cho Leo Bengtsson.

Thẻ vàng cho Leo Bengtsson.

75'

Anderson Correia rời sân và được thay thế bởi Caju.

75'

Jaden Montnor rời sân và được thay thế bởi Leo Bengtsson.

71' Thẻ vàng cho Anderson Correia.

Thẻ vàng cho Anderson Correia.

66'

Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Alex Opoku Sarfo.

59'

Angel Garcia rời sân và được thay thế bởi Jeremie Gnali.

59'

Karol Angielski rời sân và được thay thế bởi Enzo Cabrera.

58'

Bruno Gama rời sân và được thay thế bởi Yerson Chacon.

46'

Fran Sol rời sân và được thay thế bởi Aitor Cantalapiedra.

46'

Giorgos Naoum rời sân và được thay thế bởi Imad Faraj.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

5' V À A A A O O O - Karol Struski ghi bàn!

V À A A A O O O - Karol Struski ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Larnaca

Aris Limassol: Vana Alves (1)

Larnaca: Zlatan Alomerovic (1)

Thay người
66’
Yannick Arthur Gomis
Alex Opoku Sarfo
46’
Giorgos Naoum
Imad Faraj
75’
Anderson Correia
Caju
46’
Fran Sol
Aitor Cantalapiedra
75’
Jaden Montnor
Leo Bengtsson
58’
Bruno Gama
Yerson Chacon
80’
Aleksandr Kokorin
Giorgi Kvilitaia
59’
Angel Garcia
Jeremie Gnali
59’
Karol Angielski
Enzo Cabrera
Cầu thủ dự bị
Ellinas Sofroniou
Giorgos Athanasiadis
Mislav Zadro
Ioakeim Toumpas
Caju
Godswill Ekpolo
Leo Bengtsson
Fanos Katelaris
Morgan Brown
Valentin Roberge
Giorgi Kvilitaia
Jeremie Gnali
Milosz Matysik
Marcus Rohden
Alex Opoku Sarfo
Imad Faraj
Dennis Bakke Gaustad
Aitor Cantalapiedra
Marios Theocharous
Yerson Chacon
Enzo Cabrera
Gus Ledes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
07/11 - 2021
05/02 - 2022
09/10 - 2022
15/01 - 2023
22/08 - 2023
09/12 - 2023
04/11 - 2024
10/02 - 2025
30/03 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Aris Limassol

VĐQG Cyprus
27/04 - 2025
02/04 - 2025
30/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Larnaca

VĐQG Cyprus
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025
02/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862T T B H T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861H B B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H T H H H
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752B B T H H
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743H B T H T
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H T H B B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929H H B T T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527T B H B B
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626T B B B T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T T B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319B T T B T
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H H T B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714H B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3224354375T T B H T
2Aris LimassolAris Limassol3220843768H B B T B
3LarnacaLarnaca32171142562H T H H H
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia3217782458B B T H H
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia3214992751H B T H T
6Apollon LimassolApollon Limassol3212911345H T H B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3114710749T T T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3110615-1436T T T T B
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3081210-836H H B T T
4Omonia AradippouOmonia Aradippou308517-2929T B B B T
5Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion307716-2928T B H B B
6Enosis ParalimniEnosis Paralimni308418-2028B T T B T
7Nea SalamisNea Salamis305718-3022H H H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou303522-3614H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X