![]() Bruno Gama 11 | |
![]() Slobodan Urosevic 22 | |
![]() Jaden Montnor 30 | |
![]() Caju (Thay: Steeve Yago) 46 | |
![]() Eric Boakye (Thay: Mamadou Sane) 63 | |
![]() Karol Struski (Thay: Jaden Montnor) 63 | |
![]() Matija Spoljaric (Thay: Leo Bengtsson) 63 | |
![]() Fran Sol (Thay: Wilfrid Kaptoum) 64 | |
![]() Ivan Trickovski (Thay: Bruno Gama) 64 | |
![]() Nenad Tomovic (Thay: Valentin Roberge) 64 | |
![]() Veljko Nikolic (Thay: Mihlali Mayambela) 75 | |
![]() Rafail Mamas (Thay: Gus Ledes) 83 | |
![]() Ismael Casas (Thay: Facundo Sanchez) 86 | |
![]() Matija Spoljaric 88 |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Larnaca
số liệu thống kê

Aris Limassol

Larnaca
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Larnaca
Thay người | |||
46’ | Steeve Yago Caju | 64’ | Bruno Gama Ivan Trickovski |
63’ | Jaden Montnor Karol Struski | 64’ | Wilfrid Kaptoum Fran Sol |
63’ | Mamadou Sane Eric Boakye | 64’ | Valentin Roberge Nenad Tomovic |
63’ | Leo Bengtsson Matija Spoljaric | 83’ | Gus Ledes Rafail Mamas |
75’ | Mihlali Mayambela Veljko Nikolic | 86’ | Facundo Sanchez Ismael Casas |
Cầu thủ dự bị | |||
Caju | Ivan Trickovski | ||
Artem Shumanskiy | Mathias Gonzalez Rivas | ||
Karol Struski | Rafail Mamas | ||
Veljko Nikolic | Andreas Kapsis | ||
Eric Boakye | Fran Sol | ||
Ellinas Sofroniou | Marios Tziortzis | ||
Konstantinos Chrysostomou | Nenad Tomovic | ||
Matija Spoljaric | Ismael Casas | ||
Andreas Dimitriou | Ioakeim Toumpas | ||
Iago Herrerin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại