![]() Mihlali Mayambela 11 | |
![]() Ivan Trickovski 23 | |
![]() Aleksandr Kokorin 32 | |
![]() Jose Rafael Romo Perez (Thay: Victor Oluyemi Olatunji) 60 | |
![]() Imad Faraj (Thay: Ernest Asante) 61 | |
![]() Jose Romo (Thay: Victor Olatunji) 61 | |
![]() Warren Shavy (Thay: Mihlali Mayambela) 67 | |
![]() Morgan Brown (Thay: Karol Struski) 67 | |
![]() Morgan Brown (Thay: Julius Szoke) 68 | |
![]() Jose Romo 73 | |
![]() Matija Spoljaric (Thay: Julius Szoke) 75 | |
![]() Oier (Thay: Pere Pons) 76 | |
![]() Floriss Djave (Thay: Leo Bengtsson) 83 | |
![]() Angel Garcia (Thay: Giorgos Naoum) 87 | |
![]() Nenad Tomovic (Thay: Ivan Trickovski) 87 |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Larnaca
số liệu thống kê

Aris Limassol

Larnaca
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Larnaca
Thay người | |||
67’ | Mihlali Mayambela Warren Shavy | 61’ | Ernest Asante Imad Faraj |
67’ | Karol Struski Morgan Brown | 61’ | Victor Olatunji Jose Romo |
75’ | Julius Szoke Matija Spoljaric | 76’ | Pere Pons Oier |
83’ | Leo Bengtsson Floriss Djave | 87’ | Ivan Trickovski Nenad Tomovic |
87’ | Giorgos Naoum Angel Garcia Cabezali |
Cầu thủ dự bị | |||
Michalis Sofroniou | Nenad Tomovic | ||
Floriss Djave | Milos Gordic | ||
Konstantinos Chrysostomou | Oier | ||
Warren Shavy | Imad Faraj | ||
Evgeni Yablonski | Rafail Mamas | ||
Delmiro | Rafael Lopes | ||
Matija Spoljaric | Henry Bates Andreou | ||
Daniel Sikorski | Angel Garcia Cabezali | ||
Morgan Brown | Jose Romo | ||
Kostas Pileas | Roberto Rosales | ||
Abdel Medioub | Ioakeim Toumpas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại