Thứ Tư, 29/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Aris Limassol vs Ethnikos Achnas hôm nay 21-10-2023

Giải VĐQG Cyprus - Th 7, 21/10

Kết thúc

Aris Limassol

Aris Limassol

2 : 0

Ethnikos Achnas

Ethnikos Achnas

Hiệp một: 2-0
T7, 23:00 21/10/2023
Vòng 8 - VĐQG Cyprus
Tsirion Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jaden Montnor
4
Karol Struski
25
Kire Ristevski (Thay: Marios Peratikos)
46
Mamadou Sane (Thay: Yannick Arthur Gomis)
46
Mariusz Stepinski (Thay: Leo Bengtsson)
46
Konstantinos Ilia (Thay: Dejan Drazic)
46
Andreas Dimitriou (Thay: Jaden Montnor)
64
Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)
64
Marios Pechlivanis (Thay: Vladimir Bradonjic)
65
Alex Moucketou-Moussounda (Thay: Eric Boakye)
72
Nikola Aksentijevic (Thay: Marios Elia)
72
Jay Enem (Thay: Thomas Nikolaou)
76

Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Ethnikos Achnas

số liệu thống kê
Aris Limassol
Aris Limassol
Ethnikos Achnas
Ethnikos Achnas
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 10
11 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Ethnikos Achnas

Thay người
46’
Leo Bengtsson
Mariusz Stepinski
46’
Marios Peratikos
Kire Ristevski
46’
Yannick Arthur Gomis
Mamadou Sane
46’
Dejan Drazic
Konstantinos Ilia
64’
Karol Struski
Veljko Nikolic
65’
Vladimir Bradonjic
Marios Pechlivanis
64’
Jaden Montnor
Andreas Dimitriou
72’
Marios Elia
Nikola Aksentijevic
72’
Eric Boakye
Alex Moucketou-Moussounda
76’
Thomas Nikolaou
Jay Enem
Cầu thủ dự bị
Veljko Nikolic
Dusan Markovic
Mariusz Stepinski
Nikola Aksentijevic
Andreas Dimitriou
Lucas Bijker
Mamadou Sane
Kire Ristevski
Alex Moucketou-Moussounda
Stylianos Kallenos
Mislav Zadro
Dimitris Christofi
Ellinas Sofroniou
Jay Enem
Matija Spoljaric
Konstantinos Ilia
Julius Szoke
Marios Pechlivanis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
02/10 - 2021
08/01 - 2022
21/10 - 2023
Cúp quốc gia Cyprus
26/01 - 2024
VĐQG Cyprus
29/01 - 2024
20/10 - 2024
27/01 - 2025

Thành tích gần đây Aris Limassol

VĐQG Cyprus
27/01 - 2025
20/01 - 2025
12/01 - 2025
08/01 - 2025
21/12 - 2024
06/12 - 2024
03/12 - 2024
25/11 - 2024

Thành tích gần đây Ethnikos Achnas

VĐQG Cyprus
27/01 - 2025
19/01 - 2025
14/01 - 2025
09/01 - 2025
05/01 - 2025
24/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2016133349T T B T T
2Aris LimassolAris Limassol2014512747T H T H T
3LarnacaLarnaca2012531641B H T T H
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2012352139T B T H T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2010553035T H T B T
6Apollon LimassolApollon Limassol20947431T H T T B
7AnorthosisAnorthosis20947431B T T T H
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas20587-823T H B H B
9AEL LimassolAEL Limassol20569-1221B B B H H
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion205510-2020B T T B B
11Omonia AradippouOmonia Aradippou205411-2419B T B T B
12Nea SalamisNea Salamis203314-2712B H B B H
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni203314-2112T B B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou202414-2310B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X