Thứ Năm, 09/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Aris Limassol vs Apollon Limassol hôm nay 30-09-2023

Giải VĐQG Cyprus - Th 7, 30/9

Kết thúc

Aris Limassol

Aris Limassol

0 : 1

Apollon Limassol

Apollon Limassol

Hiệp một: 0-1
T7, 23:00 30/09/2023
Vòng 6 - VĐQG Cyprus
Tsirion Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Warren Shavy27
  • Julius Szoke (Thay: Morgan Brown)46
  • Jaden Montnor (Thay: Leo Bengtsson)46
  • Yannick Arthur Gomis (Thay: Aleksandr Kokorin)62
  • Mihlali Mayambela (Thay: Warren Shavy)62
  • Yannick Arthur Gomis69
  • Zakaria Sawo (Thay: Mariusz Stepinski)71
  • Zakaria Sawo81
  • Valentin Costache10
  • Tendayi Darikwa35
  • Beshart Abdurahimi50
  • Mathieu Valbuena (Thay: Eliel Peretz)60
  • Kevin Varga (Thay: Beshart Abdurahimi)60
  • Andreas Panayiotou (Thay: Valentin Costache)74
  • Michael Krmencik (Thay: Pedro Marques)74
  • Danilo Spoljaric (Thay: Charalampos Kyriakou)89
  • Michael Krmencik90+7'

Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Apollon Limassol

số liệu thống kê
Aris Limassol
Aris Limassol
Apollon Limassol
Apollon Limassol
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Apollon Limassol

Thay người
46’
Leo Bengtsson
Jaden Montnor
60’
Beshart Abdurahimi
Kevin Varga
46’
Morgan Brown
Julius Szoke
60’
Eliel Peretz
Mathieu Valbuena
62’
Aleksandr Kokorin
Yannick Gomis
74’
Pedro Marques
Michael Krmencik
62’
Warren Shavy
Mihlali Mayambela
74’
Valentin Costache
Andreas Panagiotou Filiotis
71’
Mariusz Stepinski
Zakaria Sawo
89’
Charalampos Kyriakou
Danilo Spoljaric
Cầu thủ dự bị
Andreas Dimitriou
Michael Krmencik
Yannick Gomis
Kevin Varga
Mihlali Mayambela
Mathieu Valbuena
Jaden Montnor
Tesfaldet Tekie
Zakaria Sawo
Danilo Spoljaric
Artem Shumanskiy
Etzaz Hussain
Julius Szoke
Andreas Panagiotou Filiotis
Matija Spoljaric
Giorgos Malekkidis
Ismael Yandal
Zacharias Adoni
Mamadou Sane
Dimitris Dimitriou
Mislav Zadro
Giorgos Pontikou
Ellinas Sofroniou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
10/08 - 2021
VĐQG Cyprus
12/09 - 2021
12/12 - 2021
17/10 - 2022
23/01 - 2023
30/09 - 2023
15/01 - 2024
21/09 - 2024
08/01 - 2025

Thành tích gần đây Aris Limassol

VĐQG Cyprus
08/01 - 2025
21/12 - 2024
06/12 - 2024
03/12 - 2024
25/11 - 2024
10/11 - 2024
04/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Apollon Limassol

VĐQG Cyprus
08/01 - 2025
03/01 - 2025
22/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
11/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1714123043T T B T T
2Aris LimassolAris Limassol1712412140T H T T H
3LarnacaLarnaca1710431334T T T B H
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia1710251532H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia178542029H T H T H
6Apollon LimassolApollon Limassol17746125B B T T H
7AnorthosisAnorthosis17737-124T T B B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas17575-222B T H T H
9AEL LimassolAEL Limassol17548-819T H H B B
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion17458-1717B H T B T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou17449-1616B B H B T
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni173311-1612B B B T B
13Nea SalamisNea Salamis173212-2111T B B B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou171412-197B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X