![]() Milosz Matysik (Thay: Caju) 7 | |
![]() Julius Szoke 37 | |
![]() Aleksandr Kokorin 38 | |
![]() Leo Bengtsson 41 | |
![]() Morgan Brown (Thay: Veljko Nikolic) 46 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Yannick Arthur Gomis) 46 | |
![]() Charly Musonda (Thay: Abdul Majeed Waris) 63 | |
![]() Danil Paroutis (Thay: Helder) 63 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Jaden Montnor) 65 | |
![]() Sekou Gassama 69 | |
![]() Morgan Brown 72 | |
![]() Zakaria Sawo 75 | |
![]() Alex Moucketou-Moussounda 79 | |
![]() Minas Antoniou (Thay: Sergio Castel) 85 | |
![]() Franz Brorsson 87 | |
![]() Nabil Marmouk 90 | |
![]() Sergio Tejera 90 | |
![]() Christian Makoun (Thay: Kiko) 90 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Aleksandr Kokorin) 90 |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Anorthosis
số liệu thống kê

Aris Limassol

Anorthosis
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 25
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Anorthosis
Thay người | |||
7’ | Caju Milosz Matysik | 63’ | Abdul Majeed Waris Charly Musonda |
46’ | Veljko Nikolic Morgan Brown | 63’ | Helder Daniel Paroutis |
46’ | Yannick Arthur Gomis Edi Semedo | 85’ | Sergio Castel Minas Antoniou |
65’ | Jaden Montnor Zakaria Sawo | 90’ | Kiko Christian Makoun |
90’ | Aleksandr Kokorin Mariusz Stepinski |
Cầu thủ dự bị | |||
Ellinas Sofroniou | Neophytos Michael | ||
Mislav Zadro | Andreas Keravnos | ||
Aboubacar Loucoubar | Andreas Chrysostomou | ||
Morgan Brown | Minas Antoniou | ||
Andreas Dimitriou | Charly Musonda | ||
Edi Semedo | Dimitrianos Tzouliou | ||
Milosz Matysik | Giannis Kargas | ||
Matija Spoljaric | Christian Makoun | ||
Zakaria Sawo | Ousseynou Thioune | ||
Mariusz Stepinski | Chico Banza | ||
Daniel Paroutis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại