![]() Eric Boakye 27 | |
![]() Marios Antoniades 43 | |
![]() Leo Bengtsson 45+1' | |
![]() Mihlali Mayambela (Thay: Matija Spoljaric) 47 | |
![]() Abdul Majeed Waris (Thay: Samuel Mraz) 63 | |
![]() Mihlali Mayambela 64 | |
![]() Abdul Majeed Waris (Thay: Samuel Mraz) 65 | |
![]() Erik Sabo 68 | |
![]() Erik Sabo 70 | |
![]() Helder (Thay: Michalis Ioannou) 72 | |
![]() Daniel Sikorski (Thay: Mariusz Stepinski) 79 | |
![]() Caju (Thay: Leo Bengtsson) 79 | |
![]() Kevin Monnet-Paquet (Thay: Kostas Pileas) 83 | |
![]() Ismael Yandal (Thay: Yannick Arthur Gomis) 89 | |
![]() (Thay: Rodrigue Casimir Ninga) 89 | |
![]() Sotiris Argyrou (Thay: Rodrigue Casimir Ninga) 90 |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Anorthosis
số liệu thống kê

Aris Limassol

Anorthosis
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
14 Ném biên 29
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Anorthosis
Thay người | |||
47’ | Matija Spoljaric Mihlali Samson Mabhuti Mayambela | 65’ | Samuel Mraz Majeed Waris |
79’ | Leo Bengtsson Caju | 72’ | Michalis Ioannou Helder |
79’ | Mariusz Stepinski Daniel Sikorski | 90’ | Rodrigue Casimir Ninga Sotiris Argyrou |
83’ | Kostas Pileas Kevin Monnet-Paquet | ||
89’ | Yannick Arthur Gomis Ismael Patrick Yandal |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivano Pankov | Giorgos Papadopoulos | ||
Mihlali Samson Mabhuti Mayambela | Varazdat Haroyan | ||
Delmiro | Helder | ||
Konstantinos Chrysostomou | Dimitris Christofi | ||
Ellinas Sofroniou | Majeed Waris | ||
Caju | Aris Taki | ||
Ismael Patrick Yandal | Sotiris Argyrou | ||
Kevin Monnet-Paquet | |||
Daniel Sikorski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại