![]() Marko Simic 12 | |
![]() Dedik Setiawan 20 | |
![]() (Pen) Dedik Setiawan 36 | |
![]() Marko Simic 56 | |
![]() Ondrej Kudela 58 | |
![]() Muhammad Ferarri 58 | |
![]() Charles Lokolingoy 78 |
Thống kê trận đấu Arema FC vs Persija Jakarta
số liệu thống kê

Arema FC

Persija Jakarta
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Arema FC vs Persija Jakarta
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Indonesia
Thành tích gần đây Arema FC
VĐQG Indonesia
Thành tích gần đây Persija Jakarta
VĐQG Indonesia
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 15 | 9 | 2 | 20 | 54 | T H H B T |
2 | ![]() | 26 | 14 | 7 | 5 | 26 | 49 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 4 | 47 | B T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 10 | 43 | B H B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | T H B H H |
6 | 26 | 10 | 10 | 6 | 7 | 40 | T H T T H | |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | 6 | 39 | H T H B T |
8 | ![]() | 26 | 9 | 12 | 5 | 9 | 39 | H H T T B |
9 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 5 | 38 | B T T B B |
10 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -5 | 36 | T B B H B |
11 | 26 | 9 | 7 | 10 | -3 | 34 | H B H H T | |
12 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | -2 | 34 | B H H B B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -8 | 29 | T B T T H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -13 | 23 | B B H H B |
15 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -15 | 23 | T H H T H |
16 | 26 | 5 | 7 | 14 | -23 | 22 | B T H H B | |
17 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -6 | 22 | B B B B T |
18 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -22 | 21 | T H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại