![]() Martin Sorakov 16 | |
![]() Emil Viyachki 70 | |
![]() Milen Zhelev (Kiến tạo: Spas Delev) 71 | |
![]() Emil Stoev 90 |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Slavia Sofia
số liệu thống kê

Arda Kardzhali

Slavia Sofia
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 11
35 Ném biên 25
0 Việt vị 0
26 Chuyền dài 18
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 3
4 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Slavia Sofia
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Ivan Karadzhov (12), Milen Zhelev (8), Milen Stoev (4), Alex Petkov (24), Aleksandar Georgiev (11), Lachezar Kotev (80), Rumen Rumenov (19), Svetoslav Kovachev (10), Ivan Tilev (33), Spas Delev (9), Juninho (37)
Slavia Sofia (4-1-4-1): Svetoslav Vutsov (21), Ertan Tombak (3), Emil Viyachki (23), Andrea Hristov (55), Ventsislav Kerchev (37), Georgi Valchev (77), Toni Tasev (88), Erol Dost (17), Ivan Minchev (73), Radoslav Kirilov (10), Martin Sorakov (19)

Arda Kardzhali
4-2-3-1
12
Ivan Karadzhov
8
Milen Zhelev
4
Milen Stoev
24
Alex Petkov
11
Aleksandar Georgiev
80
Lachezar Kotev
19
Rumen Rumenov
10
Svetoslav Kovachev
33
Ivan Tilev
9
Spas Delev
37
Juninho
19
Martin Sorakov
10
Radoslav Kirilov
73
Ivan Minchev
17
Erol Dost
88
Toni Tasev
77
Georgi Valchev
37
Ventsislav Kerchev
55
Andrea Hristov
23
Emil Viyachki
3
Ertan Tombak
21
Svetoslav Vutsov

Slavia Sofia
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Svetoslav Kovachev Ivan Kokonov | 58’ | Toni Tasev Emil Stoev |
58’ | Ivan Tilev Tonislav Yordanov | 65’ | Ivan Minchev Kemehlo Nguena |
74’ | Milen Stoev Atanas Zehirov | 65’ | Martin Sorakov Kristian Dobrev |
90’ | Erol Dost Dimitar Stoyanov | ||
90’ | Radoslav Kirilov Martin Atanasov |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasil Simeonov | Georgi Petkov | ||
Ivan Kokonov | Dimitar Stoyanov | ||
Hristo Ivanov | Emil Stoev | ||
Plamen Krumov | Kemehlo Nguena | ||
Iliya Yurukov | Panagiotis Makrillos | ||
Atanas Zehirov | Kristian Dobrev | ||
Tonislav Yordanov | Martin Atanasov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại