![]() Boris Tyutyukov 9 | |
![]() Stanislav Ivanov 12 | |
![]() Kristiyan Stoyanov (Kiến tạo: Ertan Tombak) 35 | |
![]() Chinonso Offor 45+1' | |
![]() Quentin Seedorf (Thay: Ventsislav Kerchev) 59 | |
![]() Kristian Dobrev (Thay: Martin Sorakov) 59 | |
![]() El Mami Tetah (Thay: Boris Tyutyukov) 62 | |
![]() Emil Martinov 65 | |
![]() Tonislav Yordanov (Thay: Chinonso Offor) 68 | |
![]() Roberto Raychev (Thay: Galin Ivanov) 69 | |
![]() Vladimir Nikolov 73 | |
![]() Calal Huseynov 80 | |
![]() Chung Nguyen Do (Thay: Ivan Minchev) 83 | |
![]() Nikolai Jakobsen Hristov (Thay: Vladimir Nikolov) 83 | |
![]() Martin Georgiev 86 | |
![]() Iliya Yurukov (Thay: Borislav Tsonev) 88 | |
![]() Ivan Kokonov (Thay: Stanislav Ivanov) 88 |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Slavia Sofia
số liệu thống kê

Arda Kardzhali

Slavia Sofia
39 Kiểm soát bóng 61
12 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 34
1 Việt vị 1
11 Chuyền dài 20
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Slavia Sofia
Arda Kardzhali (4-1-4-1): Anatoli Gospodinov (1), Deyan Lozev (20), Milen Stoev (4), Plamen Krachunov (6), Hristo Mitev (32), Celal Huseynov (18), Stanislav Ivanov (99), Lachezar Kotev (80), Borislav Tsonev (10), Boris Tyutyukov (11), Chinonso Offor (9)
Slavia Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (21), Ertan Tombak (3), Martin Georgiev (6), Viktor Genev (4), Ventsislav Kerchev (37), Christian Stoyanov (71), Emil Martinov (27), Martin Sorakov (9), Ivan Stoilov Minchev (73), Galin Ivanov (33), Vladimir Nikolov (10)

Arda Kardzhali
4-1-4-1
1
Anatoli Gospodinov
20
Deyan Lozev
4
Milen Stoev
6
Plamen Krachunov
32
Hristo Mitev
18
Celal Huseynov
99
Stanislav Ivanov
80
Lachezar Kotev
10
Borislav Tsonev
11
Boris Tyutyukov
9
Chinonso Offor
10
Vladimir Nikolov
33
Galin Ivanov
73
Ivan Stoilov Minchev
9
Martin Sorakov
27
Emil Martinov
71
Christian Stoyanov
37
Ventsislav Kerchev
4
Viktor Genev
6
Martin Georgiev
3
Ertan Tombak
21
Svetoslav Vutsov

Slavia Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Boris Tyutyukov El Mami Tetah | 59’ | Martin Sorakov Kristian Antonov Dobrev |
68’ | Chinonso Offor Tonislav Yordanov | 59’ | Ventsislav Kerchev Quentin Seedorf |
88’ | Stanislav Ivanov Ivan Kokonov | 69’ | Galin Ivanov Roberto Raychev |
88’ | Borislav Tsonev Iliya Yurukov | 83’ | Vladimir Nikolov Nikolai Jakobsen Hristov |
83’ | Ivan Minchev Chung Nguyen Do |
Cầu thủ dự bị | |||
Petar Petrov | Nikolay Krastev | ||
Ivan Kokonov | Erol Dost | ||
Tonislav Yordanov | Ivaylo Markov | ||
El Mami Tetah | Isaac Solet Bomawoko | ||
Kerimdzhan Ignatov | Kristian Antonov Dobrev | ||
Nikolay Zhekov | Quentin Seedorf | ||
Iliya Yurukov | Nikolai Jakobsen Hristov | ||
Chung Nguyen Do | |||
Roberto Raychev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại