![]() Marcelino Carreazo 20 | |
![]() Chinonso Offor (Kiến tạo: Gustavo Cascardo) 42 | |
![]() Ivan Tilev (Kiến tạo: Stanislav Ivanov) 53 | |
![]() Matthias Phaeton (Thay: Tobias Heintz) 54 | |
![]() Petko Panayotov (Thay: Marcelino Carreazo) 54 | |
![]() Matthias Phaeton 55 | |
![]() Ilker Budinov (Thay: Gustavo Cascardo) 65 | |
![]() Lachezar Kotev (Thay: Calal Huseynov) 69 | |
![]() Yoan Bornosuzov (Thay: Jonathan Lindseth) 76 | |
![]() Ivan Turitsov (Thay: Sainey Sanyang) 77 | |
![]() Ivan Turitsov (Thay: Thibaut Vion) 77 | |
![]() Plamen Krachunov (Thay: Stanislav Ivanov) 83 | |
![]() Stefan Statev (Thay: Ivan Tilev) 83 | |
![]() Goduine Koyalipou 85 | |
![]() Brayan Cordoba 90 | |
![]() Mark-Emilio Papazov (Thay: Olaus Jair Skarsem) 90 | |
![]() Anatoli Gospodinov 90+4' |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs PFC CSKA-Sofia
số liệu thống kê

Arda Kardzhali

PFC CSKA-Sofia
49 Kiểm soát bóng 51
6 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 18
3 Việt vị 0
6 Chuyền dài 12
1 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 7
3 Phản công 1
7 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs PFC CSKA-Sofia
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Gustavo Cascardo de Assis (2), Félix Eboa Eboa (93), Emil Viyachki (23), Dimitar Velkovski (35), Celal Huseynov (18), Borislav Tsonev (10), Stanislav Ivanov (99), Tonislav Yordanov (19), Ivan Tilev (33), Chinonso Offor (9)
PFC CSKA-Sofia (5-3-2): Gustavo Busatto (1), Thibaut Vion (15), Brayan Cordoba (13), Yulian Iliev (24), Hristiyan Petrov (4), Sainey Sanyang (3), Olaus Skarsem (7), Marcelino Carreazo (26), Jonathan Lindseth (10), Goduine Koyalipou (77), Tobias Heintz (14)

Arda Kardzhali
4-2-3-1
1
Anatoli Gospodinov
2
Gustavo Cascardo de Assis
93
Félix Eboa Eboa
23
Emil Viyachki
35
Dimitar Velkovski
18
Celal Huseynov
10
Borislav Tsonev
99
Stanislav Ivanov
19
Tonislav Yordanov
33
Ivan Tilev
9
Chinonso Offor
14
Tobias Heintz
77
Goduine Koyalipou
10
Jonathan Lindseth
26
Marcelino Carreazo
7
Olaus Skarsem
3
Sainey Sanyang
4
Hristiyan Petrov
24
Yulian Iliev
13
Brayan Cordoba
15
Thibaut Vion
1
Gustavo Busatto

PFC CSKA-Sofia
5-3-2
Thay người | |||
65’ | Gustavo Cascardo Ilker Budinov | 54’ | Tobias Heintz Matthias Phaeton |
69’ | Calal Huseynov Lachezar Kotev | 54’ | Marcelino Carreazo Petko Panayotov |
83’ | Stanislav Ivanov Plamen Krachunov | 76’ | Jonathan Lindseth Yoan Bornosuzov |
83’ | Ivan Tilev Stefan Statev | 77’ | Thibaut Vion Ivan Turitsov |
90’ | Olaus Jair Skarsem Mark-Emilio Papazov |
Cầu thủ dự bị | |||
Petar Petrov | Ivan Dyulgerov | ||
Milen Stoev | Lachezar Ivanov | ||
Plamen Krachunov | Ivan Turitsov | ||
Stefan Statev | Emanuel Sakic | ||
Baran Aksaka | Matthias Phaeton | ||
Ilker Budinov | Ivan Tasev | ||
Boris Tyutyukov | Mark-Emilio Papazov | ||
Ivo Kazakov | Petko Panayotov | ||
Lachezar Kotev | Yoan Bornosuzov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại