![]() Pieros Sotiriou (Kiến tạo: Shaquille Pinas) 7 | |
![]() Cauly Oliveira Souza (Kiến tạo: Pieros Sotiriou) 12 | |
![]() Alex Santana (Kiến tạo: Igor Plastun) 23 | |
![]() Hristo Ivanov 25 | |
![]() Show (Kiến tạo: Kiril Despodov) 39 | |
![]() Pieros Sotiriou 42 | |
![]() Dominik Yankov (Thay: Show) 52 | |
![]() Rick (Thay: Spas Delev) 67 | |
![]() Higinio Marin (Thay: Pieros Sotiriou) 67 | |
![]() Shaquille Pinas 68 | |
![]() Georgi Atanasov (Thay: Ivan Tilev) 71 | |
![]() Aleksandar Georgiev (Thay: Rumen Rumenov) 81 | |
![]() Bernard Tekpetey (Thay: Kiril Despodov) 86 | |
![]() Zan Karnicnik (Thay: Shaquille Pinas) 86 |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Ludogorets
số liệu thống kê

Arda Kardzhali

Ludogorets
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 17
17 Ném biên 17
2 Việt vị 4
20 Chuyền dài 14
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 7
6 Chăm sóc y tế 7
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Ludogorets
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Hristiyan Vasilev (1), Atanas Zehirov (81), Alex Petkov (24), Milen Stoev (4), David Kiki (25), Milen Zhelev (8), Hristo Ivanov (70), Ivan Tilev (33), Rumen Rumenov (19), Ivan Kokonov (17), Tonislav Yordanov (9)
Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Jordan Ikoko (22), Igor Plastun (30), Olivier Verdon (24), Shaquille Pinas (6), Show (23), Alex Santana (7), Spas Delev (90), Cauly Oliveira Souza (95), Kiril Despodov (11), Pieros Sotiriou (19)

Arda Kardzhali
4-2-3-1
1
Hristiyan Vasilev
81
Atanas Zehirov
24
Alex Petkov
4
Milen Stoev
25
David Kiki
8
Milen Zhelev
70
Hristo Ivanov
33
Ivan Tilev
19
Rumen Rumenov
17
Ivan Kokonov
9
Tonislav Yordanov
19
Pieros Sotiriou
11
Kiril Despodov
95
Cauly Oliveira Souza
90
Spas Delev
7
Alex Santana
23
Show
6
Shaquille Pinas
24
Olivier Verdon
30
Igor Plastun
22
Jordan Ikoko
1
Sergio Padt

Ludogorets
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Ivan Tilev Georgi Atanasov | 52’ | Show Dominik Yankov |
81’ | Rumen Rumenov Aleksandar Georgiev | 67’ | Pieros Sotiriou Higinio Marin |
67’ | Spas Delev Rick | ||
86’ | Shaquille Pinas Zan Karnicnik | ||
86’ | Kiril Despodov Bernard Tekpetey |
Cầu thủ dự bị | |||
Mesut Yusuf | Simon Sluga | ||
Petko Ganev | Georgi Terziev | ||
Aleksandar Georgiev | Higinio Marin | ||
Martin Kostadinov | Zan Karnicnik | ||
Georgi Atanasov | Bernard Tekpetey | ||
Lachezar Kotev | Dominik Yankov | ||
Caner Hasan | Rick |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Europa League
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại