![]() Stanislav Ivanov 21 | |
![]() Calal Huseynov 31 | |
![]() Milen Stoev 34 | |
![]() Baran Aksaka (Thay: Calal Huseynov) 46 | |
![]() Daniel (Thay: Renan) 59 | |
![]() Dimitar Velkovski (Thay: Ilker Budinov) 59 | |
![]() Stefan Statev (Thay: Boris Tyutyukov) 71 | |
![]() Borislav Tsonev 72 | |
![]() Lazar Marin 74 | |
![]() Erol Dost (Thay: Rafael Furtado) 80 | |
![]() Oktay Yusein (Thay: Diego Raposo) 84 | |
![]() Plamen Krachunov (Thay: Chinonso Offor) 88 | |
![]() Stanislav Ivanov 90+4' |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Krumovgrad
số liệu thống kê

Arda Kardzhali

Krumovgrad
52 Kiểm soát bóng 48
18 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 28
1 Việt vị 1
13 Chuyền dài 14
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Krumovgrad
Arda Kardzhali (3-4-3): Anatoli Gospodinov (1), Milen Stoev (4), Emil Viyachki (23), Félix Eboa Eboa (93), Ilker Budinov (17), Celal Huseynov (18), Borislav Tsonev (10), Ivan Tilev (33), Stanislav Ivanov (99), Chinonso Offor (9), Boris Tyutyukov (11)
Krumovgrad (3-5-2): Yanko Georgiev (1), Matej Simic (5), Lucas Santana (4), Lazar Marin (24), Vyacheslav Velev (91), Diego Raposo (13), Serkan Yusein (10), Renan (8), Momchil Tsvetanov (7), Rafael Victor de Oliveira Furtado (9), Nasko Milev (19)

Arda Kardzhali
3-4-3
1
Anatoli Gospodinov
4
Milen Stoev
23
Emil Viyachki
93
Félix Eboa Eboa
17
Ilker Budinov
18
Celal Huseynov
10
Borislav Tsonev
33
Ivan Tilev
99
Stanislav Ivanov
9
Chinonso Offor
11
Boris Tyutyukov
19
Nasko Milev
9
Rafael Victor de Oliveira Furtado
7
Momchil Tsvetanov
8
Renan
10
Serkan Yusein
13
Diego Raposo
91
Vyacheslav Velev
24
Lazar Marin
4
Lucas Santana
5
Matej Simic
1
Yanko Georgiev

Krumovgrad
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Calal Huseynov Baran Aksaka | 59’ | Renan Daniel |
59’ | Ilker Budinov Dimitar Velkovski | 80’ | Rafael Furtado Erol Dost |
71’ | Boris Tyutyukov Stefan Statev | 84’ | Diego Raposo Oktay Yusein |
88’ | Chinonso Offor Plamen Krachunov |
Cầu thủ dự bị | |||
Petar Petrov | Blagoy Georgiev Makendzhiev | ||
Plamen Krachunov | Nikolai Pranzhev | ||
Stefan Statev | Aleksandar Georgiev | ||
Baran Aksaka | Stanislav Rabotov | ||
Nikolay Zhekov | Stefan Popov | ||
Burak Akandzh | Erol Dost | ||
Ivo Kazakov | Daniel | ||
Sarp Polat Ayasulu | Oktay Yusein | ||
Dimitar Velkovski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Krumovgrad
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại