![]() Spas Delev (Kiến tạo: Ivan Kokonov) 33 | |
![]() Rumen Rumenov (Kiến tạo: Ivan Tilev) 46 | |
![]() Alex Petkov 48 | |
![]() (Pen) Dorian Babunski 51 | |
![]() Dorian Babunski (Kiến tạo: Matheus de Paula) 54 | |
![]() Spas Delev 56 | |
![]() Diego Ferraresso 60 | |
![]() Matheus de Paula 62 | |
![]() Alex Petkov 71 | |
![]() Atanas Zehirov 78 | |
![]() Yoan Baurenski 79 | |
![]() Ivan Mitrev 90+1' | |
![]() Tonislav Yordanov (Kiến tạo: Spas Delev) 90+3' | |
![]() Iliya Yurukov 90+4' |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Botev Vratsa
số liệu thống kê

Arda Kardzhali

Botev Vratsa
48 Kiểm soát bóng 52
21 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 17
3 Việt vị 2
20 Chuyền dài 13
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 9
1 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Botev Vratsa
Arda Kardzhali (4-1-4-1): Ivan Karadzhov (12), Atanas Zehirov (81), Alex Petkov (24), Milen Zhelev (8), Aleksandar Georgiev (11), Lachezar Kotev (80), Ivan Kokonov (17), Ivan Tilev (33), Rumen Rumenov (19), Spas Delev (9), Juninho (37)
Botev Vratsa (4-4-1-1): Krasimir Kostov (76), Valeri Hristov (2), Iliya Milanov (18), Kostadin Nichev (5), Diego Ferraresso (22), Miroslav Marinov (15), Antonio Georgiev (6), Yoan Baurenski (88), Matheus de Paula (16), Krasimir Todorov (28), Dorian Babunski (20)

Arda Kardzhali
4-1-4-1
12
Ivan Karadzhov
81
Atanas Zehirov
24
Alex Petkov
8
Milen Zhelev
11
Aleksandar Georgiev
80
Lachezar Kotev
17
Ivan Kokonov
33
Ivan Tilev
19
Rumen Rumenov
9
Spas Delev
37
Juninho
20 2
Dorian Babunski
28
Krasimir Todorov
16
Matheus de Paula
88
Yoan Baurenski
6
Antonio Georgiev
15
Miroslav Marinov
22
Diego Ferraresso
5
Kostadin Nichev
18
Iliya Milanov
2
Valeri Hristov
76
Krasimir Kostov

Botev Vratsa
4-4-1-1
Thay người | |||
65’ | Rumen Rumenov Tonislav Yordanov | 74’ | Diego Ferraresso Martin Nikolov |
72’ | Juninho Milen Stoev | 74’ | Matheus de Paula Yulian Nenov |
86’ | Aleksandar Georgiev David Kiki | 84’ | Miroslav Marinov Serginho |
86’ | Ivan Tilev Iliya Yurukov | 84’ | Yoan Baurenski Ivan Mitrev |
89’ | Krasimir Todorov Georgi Nikolov |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasil Simeonov | Hristo Georgiev | ||
David Kiki | Martin Nikolov | ||
Iliya Yurukov | Serginho | ||
Milen Stoev | Ivan Mitrev | ||
Slobodan Rubezic | Georgi Nikolov | ||
Tonislav Yordanov | Goncalo Vieira | ||
Hristo Ivanov | Yulian Nenov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 29 | 59 | H H T T B |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -4 | 34 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 10 | 3 | 16 | -14 | 33 | B B T B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 29 | 2 | 8 | 19 | -31 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại