![]() Billy McKay (Kiến tạo: Daniel Mackay) 9 | |
![]() Daniel Devine 16 | |
![]() Yasin Ben El-Mhanni (Kiến tạo: Marcel Oakley) 26 | |
![]() Wallace Duffy 33 | |
![]() David Gold 35 | |
![]() Jay Henderson 45 | |
![]() Ricky Little (Thay: David Gold) 46 | |
![]() Colin Hamilton 55 | |
![]() Jay Henderson 61 | |
![]() Daniel Mackay (Kiến tạo: Sean Welsh) 65 | |
![]() Bobby Linn (Thay: Marcel Oakley) 67 | |
![]() Dale Hilson (Thay: Scott Bitsindou) 67 | |
![]() Lewis Nicolson 75 | |
![]() Lewis Nicolson (Thay: Daniel Mackay) 75 | |
![]() Ryan Dow (Thay: Yasin Ben El-Mhanni) 77 | |
![]() Steven Boyd (Thay: Aaron Doran) 84 | |
![]() Lewis Nicolson (Kiến tạo: Steven Boyd) 86 | |
![]() George Oakley (Thay: Billy McKay) 88 | |
![]() Matthew Strachan (Thay: Zak Delaney) 88 | |
![]() Robbie Thompson (Thay: Jay Henderson) 88 |
Thống kê trận đấu Arbroath vs Inverness CT
số liệu thống kê

Arbroath

Inverness CT
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arbroath vs Inverness CT
Arbroath (4-5-1): Derek Gaston (1), Marcel Oakley (2), Scott Romeni Bitsindou (20), Tam (5), Colin Hamilton (3), Michael McKenna (8), David Gold (7), Joao Balde (25), Scott Stewart (12), Yasin Ben El-Mhanni (18), Sean Jordon Adarkwa (24)
Inverness CT (4-4-1-1): Mark Ridgers (1), David Carson (8), Danny Devine (6), Wallace Duffy (2), Zak Delaney (23), Jay Henderson (20), Lewis Hyde (16), Sean Welsh (4), Daniel MacKay (17), Aaron Doran (10), Billy McKay (9)

Arbroath
4-5-1
1
Derek Gaston
2
Marcel Oakley
20
Scott Romeni Bitsindou
5
Tam
3
Colin Hamilton
8
Michael McKenna
7
David Gold
25
Joao Balde
12
Scott Stewart
18
Yasin Ben El-Mhanni
24
Sean Jordon Adarkwa
9
Billy McKay
10
Aaron Doran
17
Daniel MacKay
4
Sean Welsh
16
Lewis Hyde
20
Jay Henderson
23
Zak Delaney
2
Wallace Duffy
6
Danny Devine
8
David Carson
1
Mark Ridgers

Inverness CT
4-4-1-1
Thay người | |||
46’ | David Gold Ricky Little | 75’ | Daniel Mackay Lewis Nicolson |
67’ | Scott Bitsindou Dale Hilson | 84’ | Aaron Doran Steven Boyd |
67’ | Marcel Oakley Bobby Linn | 88’ | Billy McKay George Oakley |
77’ | Yasin Ben El-Mhanni Ryan Dow | 88’ | Jay Henderson Robbie Thompson |
88’ | Zak Delaney Matthew Strachan |
Cầu thủ dự bị | |||
Florent Hoti | Cameron Mackay | ||
Ricky Little | George Oakley | ||
Dale Hilson | Lewis Nicolson | ||
Bobby Linn | Ethan Cairns | ||
Ryan Dow | Steven Boyd | ||
Scott Allan | Robbie Thompson | ||
Cameron Gill | Matthew Strachan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Thành tích gần đây Arbroath
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 2 | H B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T B T T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 2 | B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 5 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 2 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 8 | H T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9 | T H T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 4 | B H H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại