![]() Jess Norey (Thay: Ricky Little) 18 | |
![]() Lewis McGrattan (Kiến tạo: Jack Bearne) 37 | |
![]() Thomas O'Brien 42 | |
![]() George Oakley 55 | |
![]() David Gold (Kiến tạo: Scott Stewart) 61 | |
![]() Lewis Strapp (Thay: Grant Gillespie) 65 | |
![]() Tyler French (Thay: Jack Bearne) 65 | |
![]() Lewis Strapp 67 | |
![]() Tyler French 74 | |
![]() Steven Boyd (Thay: Lewis McGrattan) 75 | |
![]() Darragh O'Connor (Thay: Kirk Broadfoot) 76 | |
![]() George Oakley (Kiến tạo: Robbie Muirhead) 79 | |
![]() Mark Stowe (Thay: Jermaine Hylton) 82 | |
![]() Kenan Duennwald (Thay: Leighton McIntosh) 83 |
Thống kê trận đấu Arbroath vs Greenock Morton
số liệu thống kê

Arbroath

Greenock Morton
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arbroath vs Greenock Morton
Arbroath (4-4-2): Derek Gaston (1), Aaron Steele (2), Ricky Little (4), Tam (5), Colin Hamilton (3), Scott Stewart (12), Craig Slater (6), David Gold (7), Leighton McIntosh (9), Jay Bird (27), Jermaine Hylton (24)
Greenock Morton (4-2-3-1): Ryan Mullen (1), Cameron Blues (8), Jack Baird (5), Kirk Broadfoot (15), Iain Wilson (27), Lewis McGrattan (17), Grant Gillespie (21), Robbie Muirhead (9), Robbie Crawford (14), Jack Bearne (19), George Oakley (22)

Arbroath
4-4-2
1
Derek Gaston
2
Aaron Steele
4
Ricky Little
5
Tam
3
Colin Hamilton
12
Scott Stewart
6
Craig Slater
7
David Gold
9
Leighton McIntosh
27
Jay Bird
24
Jermaine Hylton
22
George Oakley
19
Jack Bearne
14
Robbie Crawford
9
Robbie Muirhead
21
Grant Gillespie
17
Lewis McGrattan
27
Iain Wilson
15
Kirk Broadfoot
5
Jack Baird
8
Cameron Blues
1
Ryan Mullen

Greenock Morton
4-2-3-1
Thay người | |||
18’ | Ricky Little Jess Norey | 65’ | Grant Gillespie Lewis Strapp |
82’ | Jermaine Hylton Mark Stowe | 65’ | Jack Bearne Tyler French |
83’ | Leighton McIntosh Kenan Dunnwald-Turan | 75’ | Lewis McGrattan Steven Boyd |
76’ | Kirk Broadfoot Darragh O'Connor |
Cầu thủ dự bị | |||
Ally Adams | Sam Murdoch | ||
Keaghan Jacobs | Lewis Strapp | ||
Mark Stowe | Darragh O'Connor | ||
Jess Norey | Steven Boyd | ||
Darren Lyon | Tyler French | ||
Kenan Dunnwald-Turan | Logan O'Boy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 6 | 5 | 40 | 69 | T T T B T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 10 | 5 | 20 | 61 | H H T B T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 22 | 58 | B B H T B |
4 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | 4 | 48 | T T H T B |
5 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | -2 | 45 | T H H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -8 | 41 | T T H B B |
7 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -14 | 33 | B B B B B |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -22 | 32 | B B H B T |
9 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -14 | 30 | B B B T B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 6 | 19 | -26 | 27 | T H B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại