![]() Jason Thomson 16 | |
![]() James Craigen (Thay: Craig Wighton) 68 | |
![]() Luke Donnelly (Thay: Sam Ford) 68 | |
![]() Nicky Low (Thay: Michael Bakare) 68 | |
![]() Jack Hamilton (Thay: Scott Stewart) 68 | |
![]() Michael McKenna (Thay: Gavin Swankie) 76 | |
![]() James Craigen (Kiến tạo: Bobby Linn) 78 | |
![]() Michael McKenna (Kiến tạo: Nicky Low) 85 | |
![]() Gary Oliver (Thay: Lewis McGregor) 87 |
Thống kê trận đấu Arbroath vs Greenock Morton
số liệu thống kê

Arbroath

Greenock Morton
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arbroath vs Greenock Morton
Arbroath (4-4-2): Calum Antell (21), Scott Stewart (12), Jason Thomson (2), Thomas O'Brien (5), Liam Henderson (22), Gavin Swankie (10), David Gold (7), Michael Bakare (17), Bobby Linn (11), Craig Wighton (19), Sam Ford (16)
Greenock Morton (4-4-1-1): Jack Hamilton (1), Darren Hynes (16), Michael Ledger (2), Oisin McEntee (5), Mark Russell (15), Lewis McGregor (24), Kyle Jacobs (6), Reece Lyon (10), Alex King (25), Lewis McGrattan (17), Alexander Easdale (19)

Arbroath
4-4-2
21
Calum Antell
12
Scott Stewart
2
Jason Thomson
5
Thomas O'Brien
22
Liam Henderson
10
Gavin Swankie
7
David Gold
17
Michael Bakare
11
Bobby Linn
19
Craig Wighton
16
Sam Ford
19
Alexander Easdale
17
Lewis McGrattan
25
Alex King
10
Reece Lyon
6
Kyle Jacobs
24
Lewis McGregor
15
Mark Russell
5
Oisin McEntee
2
Michael Ledger
16
Darren Hynes
1
Jack Hamilton

Greenock Morton
4-4-1-1
Thay người | |||
68’ | Michael Bakare Nicky Low | 87’ | Lewis McGregor Gary Oliver |
68’ | Sam Ford Luke Donnelly | ||
68’ | Craig Wighton James Craigen | ||
76’ | Gavin Swankie Michael McKenna |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicky Low | Gary Oliver | ||
Michael McKenna | Cameron Blues | ||
Luke Donnelly | Robbie Muirhead | ||
Chris Hamilton | Gozie Ugwu | ||
James Craigen | Jamie Brandon | ||
Ricky Little | Gavin Reilly | ||
Colin Hamilton | Iain Wilson | ||
Rob Douglas | Brian McLean | ||
Joshua Bysouth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 6 | 5 | 40 | 69 | T T T B T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 10 | 5 | 20 | 61 | H H T B T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 22 | 58 | B B H T B |
4 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | 4 | 48 | T T H T B |
5 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | -2 | 45 | T H H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -8 | 41 | T T H B B |
7 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -14 | 33 | B B B B B |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -22 | 32 | B B H B T |
9 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -14 | 30 | B B B T B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 6 | 19 | -26 | 27 | T H B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại