![]() Mico Kuzmanovic 16 | |
![]() Martins Junior 54 | |
![]() Mate Kvirkvia 62 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây Araz PFK
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây FC Kapaz
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Bảng xếp hạng VĐQG Azerbaijan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 3 | 3 | 49 | 63 | T T H T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 3 | 7 | 22 | 51 | B T T T T |
3 | 26 | 13 | 7 | 6 | 5 | 46 | H B H H B | |
4 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 6 | 43 | B T T B H |
5 | ![]() | 26 | 7 | 13 | 6 | 2 | 34 | T H H H B |
6 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -11 | 28 | T B T B H |
7 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -7 | 27 | T H B T T |
8 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -17 | 25 | B B B B T |
9 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -30 | 22 | H H B T B |
10 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại