![]() Kyriakos Mazoulouxis 19 | |
![]() Danny Bejarano 29 | |
![]() Antonis Ntentakis 43 | |
![]() Christos Lisgaras 58 | |
![]() Angel Martinez 59 | |
![]() Nikolaos Ioannidis 60 | |
![]() Nicolas Martinez 66 | |
![]() Fatjon Andoni 81 |
Thống kê trận đấu Apollon Smyrnis vs Lamia
số liệu thống kê

Apollon Smyrnis

Lamia
50 Kiểm soát bóng 50
23 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Apollon Smyrnis vs Lamia
Apollon Smyrnis (4-4-2): Kostas Kotsaris (1), Antonis Ntentakis (2), Bruno Alves (22), Fatjon Andoni (64), Christos Lisgaras (31), Giorgos Pamlidis (7), Jordy Tutuarima (17), Fabry Castro (21), Sotiris Tsiloulis (23), Vykintas Slivka (14), Nikolaos Ioannidis (9)
Lamia (4-4-2): Athanasios Garavelis (1), Konstantinos Provydakis (2), Adam Tzanetopoulos (5), Daniel Adejo (4), Angel Martinez (12), Danny Bejarano (16), Kyriakos Mazoulouxis (88), Bachana Arabuli (8), Savvas Gentsoglou (33), Tyronne (10), Christos Eleftheriadis (20)

Apollon Smyrnis
4-4-2
1
Kostas Kotsaris
2
Antonis Ntentakis
22
Bruno Alves
64
Fatjon Andoni
31
Christos Lisgaras
7
Giorgos Pamlidis
17
Jordy Tutuarima
21
Fabry Castro
23
Sotiris Tsiloulis
14
Vykintas Slivka
9
Nikolaos Ioannidis
20
Christos Eleftheriadis
10
Tyronne
33
Savvas Gentsoglou
8
Bachana Arabuli
88
Kyriakos Mazoulouxis
16
Danny Bejarano
12
Angel Martinez
4
Daniel Adejo
5
Adam Tzanetopoulos
2
Konstantinos Provydakis
1
Athanasios Garavelis

Lamia
4-4-2
Thay người | |||
15’ | Sotiris Tsiloulis Rajiv van La Parra | 65’ | Christos Eleftheriadis Lazar Romanic |
58’ | Fabry Castro Nicolas Martinez | 79’ | Tyronne Cristopher Nunez |
77’ | Antonis Ntentakis Giorgos Papageorghiou | 90’ | Konstantinos Provydakis Giannis Skondras |
78’ | Giorgos Pamlidis Wajdi Sehli |
Cầu thủ dự bị | |||
Rajiv van La Parra | Bojan Saranov | ||
Wajdi Sehli | Vladimir Golemic | ||
Manolis Kragiopoulos | Cristopher Nunez | ||
Florentin Matei | Lazar Romanic | ||
Giorgos Papageorghiou | Giorgos Saramantas | ||
Nicolas Martinez | Giannis Skondras | ||
Vasilios Vitlis | Nikolaos Tsoukalos | ||
Ilias Kyritsis | Loukas Vyntra | ||
Abiola Dauda | Anestis Vlachomitros |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Apollon Smyrnis
Giao hữu
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 7 | 27 | T H H T T |
2 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 1 | 21 | B T T H T |
3 | ![]() | 27 | 10 | 5 | 12 | -4 | 18 | B B B B B |
4 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -4 | 18 | T T B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | 0 | 34 | T B H T T |
2 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -3 | 34 | B B H B H |
3 | 28 | 8 | 5 | 15 | -20 | 29 | B T T H B | |
4 | 28 | 5 | 10 | 13 | -14 | 25 | B B T H T | |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -22 | 24 | B H B H H |
6 | ![]() | 28 | 3 | 7 | 18 | -32 | 16 | T B T H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 30 | 63 | T T T T B |
2 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 9 | 53 | B T H B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 25 | 53 | T B H B B |
4 | ![]() | 28 | 16 | 4 | 8 | 27 | 52 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại