![]() Stefan Panic 20 | |
![]() Fanos Katelaris 33 | |
![]() Stefan Panic 44 | |
![]() Ioannis Pittas (Kiến tạo: Bagaly Dabo) 50 | |
![]() Christos Albanis (Kiến tạo: Bassel Jradi) 63 | |
![]() (Pen) Ioannis Pittas 90 |
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Pafos FC
số liệu thống kê

Apollon Limassol

Pafos FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Pafos FC
Thay người | |||
71’ | Andreas Panayiotou Charalampos Mavrias | 46’ | Franko Kovacevic Jason Puncheon |
71’ | Bagaly Dabo Rangelo Janga | 72’ | Vlad Dragomir Navarone Foor |
79’ | Christos Albanis Ilian Iliev | 80’ | Kenan Bajric Ailton |
85’ | Bassel Jradi Danilo Spoljaric | 80’ | Willy Semedo Edgar Babayan |
85’ | Charalampos Kyriakou Petros Psychas |
Cầu thủ dự bị | |||
Vukasin Jovanovic | Demetris Moulazimis | ||
Giorgios Malekkides | Alexandros Michail | ||
Wellington | Jeisson Palacios | ||
Ilian Iliev | Ailton | ||
Danilo Spoljaric | Navarone Foor | ||
Charalampos Mavrias | Jason Puncheon | ||
Rangelo Janga | Edgar Babayan | ||
Revaz Injgia | Gerasimos Fylaktou | ||
Petros Psychas | Douglas | ||
Amine Khammas | Evgenios Petrou | ||
Demetris Demetriou | Magomedkhabib Abdusalamov | ||
Luka Stor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Apollon Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại