![]() (Pen) Muamer Tankovic 21 | |
![]() Charalampos Kyriakou 28 | |
![]() Bruno Felipe 30 | |
![]() Vladan Milojevic 32 | |
![]() Pepe 34 | |
![]() Jairo 45+5' | |
![]() Josef Kvida 46 | |
![]() Giorgios Malekkides (Thay: Valentin Costache) 46 | |
![]() Danilo Spoljaric (Thay: Eliel Peretz) 54 | |
![]() Mathieu Valbuena (Thay: Beshart Abdurahimi) 54 | |
![]() Onni Valakari (Thay: Bruno Felipe) 58 | |
![]() Patrick Twumasi (Thay: Pepe) 58 | |
![]() Jairo 60 | |
![]() Diogo Dall'Igna (Thay: Muamer Tankovic) 67 | |
![]() Adrian Rus (Thay: Josef Kvida) 67 | |
![]() Kevin Varga (Thay: Mario Jurcevic) 70 | |
![]() Matheus Davo (Thay: Jairo) 75 | |
![]() Jordan Ikoko 80 | |
![]() Michael Krmencik (Thay: Pedro Marques) 80 |
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Pafos FC
số liệu thống kê

Apollon Limassol

Pafos FC
43 Kiểm soát bóng 57
7 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Pafos FC
Thay người | |||
46’ | Valentin Costache Giorgos Malekkidis | 58’ | Bruno Felipe Onni Valakari |
54’ | Beshart Abdurahimi Mathieu Valbuena | 58’ | Pepe Patrick Twumasi |
54’ | Eliel Peretz Danilo Spoljaric | 67’ | Josef Kvida Adrian Rus |
70’ | Mario Jurcevic Kevin Varga | 67’ | Muamer Tankovic Diogo Dall'Igna |
80’ | Pedro Marques Michael Krmencik | 75’ | Jairo Matheus Davo |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Krmencik | Renato Josipovic | ||
Mathieu Valbuena | Marios Dimitriou | ||
Giorgos Loizou | Adrian Rus | ||
Dimitris Dimitriou | Pedro Pelagio | ||
Andreas Panagiotou Filiotis | Onni Valakari | ||
Etzaz Hussain | Diogo Dall'Igna | ||
Giorgos Malekkidis | Andre Moreira | ||
Zacharias Adoni | Alexandros Michail | ||
Giorgos Pontikou | Patrick Twumasi | ||
Kevin Varga | Magomedkhabib Abdusalamov | ||
Danilo Spoljaric | Bruno Tavares | ||
Matheus Davo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Apollon Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại