![]() (og) Tomas Hubocan 26 | |
![]() Rangelo Janga 63 |
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Omonia Nicosia
số liệu thống kê

Apollon Limassol

Omonia Nicosia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Omonia Nicosia
Thay người | |||
69’ | Danilo Spoljaric Oleksandr Noyok | 62’ | Tomas Hubocan Nikolas Panayiotou |
81’ | Vukasin Jovanovic Haitam Aleesami | 74’ | Loizos Loizou Eric Bautheac |
81’ | Bagaly Dabo Christos Albanis | 74’ | Andronikos Kakoullis Ernest Asante |
90’ | Ilian Iliev Petros Psychas | 85’ | Marko Scepovic Paris Psaltis |
90’ | Haitam Aleesami Vukasin Jovanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Haitam Aleesami | Charalampos Kyriakidis | ||
Oleksandr Noyok | Constantinos Panayi | ||
Sasa Markovic | Paris Psaltis | ||
Revaz Injgia | Andreas Asimenos | ||
Petros Psychas | Nikolas Panayiotou | ||
Vukasin Jovanovic | Fotis Papoulis | ||
Andreas Panayiotou | Eric Bautheac | ||
Petar Djurin | Ernest Asante | ||
Nicolas Diguiny | Charalambos Charalambous | ||
Christos Albanis | Hector Yuste | ||
Abdullahi Shehu | |||
Constantinos Christou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Apollon Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại