![]() Matija Spoljaric 15 | |
![]() Warren Shavy 19 | |
![]() Petros Psychas 45+1' | |
![]() Steeve Yago 50 | |
![]() Delmiro 52 | |
![]() Warren Shavy 55 | |
![]() Andreas Panayiotou 73 | |
![]() Caju 73 | |
![]() Daniel Pacheco 90 |
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Aris Limassol
số liệu thống kê

Apollon Limassol

Aris Limassol
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Aris Limassol
Thay người | |||
10’ | Christos Albanis Petros Psychas | 60’ | Warren Shavy Daniel Pacheco |
59’ | Haitam Aleesami Revaz Injgia | 63’ | Matija Spoljaric Daniel Sikorski |
59’ | Giorgi Papunashvili Ioannis Pittas | 80’ | Andreas Frangos Facundo Roncaglia |
59’ | Arnaud Sutchuin Djoum Andreas Panayiotou | 80’ | Mariusz Stepinski Vitaliy Kvashuk |
85’ | Ioannis Pittas Giorgi Papunashvili | 80’ | Kevin Monnet-Paquet Gabriel Simion |
Cầu thủ dự bị | |||
Petar Djurin | Nuno Lopes | ||
Wellington | Facundo Roncaglia | ||
Giorgi Papunashvili | Ellinas Sofroniou | ||
Revaz Injgia | Mihai Radut | ||
Ioannis Pittas | Morgan Brown | ||
Sasa Markovic | Daniel Pacheco | ||
Andreas Panayiotou | Amtonis Eleftheriou | ||
Petros Psychas | Alex Moucketou-Moussounda | ||
Danilo Spoljaric | Vitaliy Kvashuk | ||
Gabriel Simion | |||
Theodoros Iosifidis | |||
Daniel Sikorski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Apollon Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại