- Vernon De Marco13
- Clinton Duodu (Thay: Jaromir Zmrhal)32
- Diego Dorregaray (Thay: Danilo Spoljaric)46
- Giorgios Malekkides54
- Charalampos Kyriakou (Thay: Gaetan Weissbeck)65
- Pedro Marques76
- Domagoj Drozdek (Thay: Angelo Sagal)84
- Aleksandr Kokorin7
- Aleksandr Kokorin (Kiến tạo: Mihlali Mayambela)10
- Giorgi Kvilitaia (Thay: Aleksandr Kokorin)46
- Slobodan Urosevic (Thay: Milosz Matysik)61
- Zakaria Sawo (Thay: Yannick Arthur Gomis)61
- Edi Semedo (Thay: Leo Bengtsson)72
- Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)72
- Alex Opoku Sarfo90+4'
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Aris Limassol
số liệu thống kê
Apollon Limassol
Aris Limassol
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Aris Limassol
Thay người | |||
32’ | Jaromir Zmrhal Clinton Duodu | 46’ | Aleksandr Kokorin Giorgi Kvilitaia |
46’ | Danilo Spoljaric Diego Fernando Dorregaray | 61’ | Yannick Arthur Gomis Zakaria Sawo |
65’ | Gaetan Weissbeck Chambos Kyriakou | 61’ | Milosz Matysik Slobodan Urosevic |
84’ | Angelo Sagal Domagoj Drozdek | 72’ | Karol Struski Veljko Nikolic |
72’ | Leo Bengtsson Edi Semedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitris Dimitriou | Ellinas Sofroniou | ||
Chrysanthos Christodoulou | Mislav Zadro | ||
Carlos Barahona | Giorgi Kvilitaia | ||
Julien Celestine | Aboubacar Loucoubar | ||
Domagoj Drozdek | Mamadou Sane | ||
Christos Charalampous | Veljko Nikolic | ||
Diego Fernando Dorregaray | Zakaria Sawo | ||
Pedro Marques | Dennis Bakke Gaustad | ||
Chambos Kyriakou | Marios Theocharous | ||
Clinton Duodu | Jade Sean Montnor | ||
Edi Semedo | |||
Slobodan Urosevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Apollon Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 17 | 14 | 1 | 2 | 30 | 43 | T T B T T |
2 | Aris Limassol | 17 | 12 | 4 | 1 | 21 | 40 | T H T T H |
3 | Larnaca | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T T B |
4 | Omonia Nicosia | 17 | 10 | 2 | 5 | 15 | 32 | H B T T B |
5 | APOEL Nicosia | 16 | 8 | 4 | 4 | 20 | 28 | B H T H T |
6 | Apollon Limassol | 17 | 7 | 4 | 6 | 1 | 25 | B B T T H |
7 | Anorthosis | 17 | 7 | 3 | 7 | -1 | 24 | T T B B T |
8 | Ethnikos Achnas | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | H B T H T |
9 | AEL Limassol | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | T H H B B |
10 | Omonia Aradippou | 17 | 4 | 4 | 9 | -16 | 16 | B B H B T |
11 | Karmiotissa Pano Polemidion | 16 | 3 | 5 | 8 | -18 | 14 | H B H T B |
12 | Enosis Paralimni | 17 | 3 | 3 | 11 | -16 | 12 | B B B T B |
13 | Nea Salamis | 16 | 3 | 1 | 12 | -21 | 10 | B T B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 16 | 1 | 4 | 11 | -18 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại