Thứ Năm, 09/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Apollon Limassol vs Aris Limassol hôm nay 17-10-2022

Giải VĐQG Cyprus - Th 2, 17/10

Kết thúc

Apollon Limassol

Apollon Limassol

0 : 3

Aris Limassol

Aris Limassol

Hiệp một: 0-0
T2, 23:00 17/10/2022
Vòng 7 - VĐQG Cyprus
Tsirion Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Israel Coll43
  • Panagiotis Artymatas (Thay: Valentin Sebastien Roger Roberge)46
  • Panagiotis Artymatas (Thay: Valentin Roberge)46
  • Nicolas Diguiny (Thay: Ezekiel Henty)59
  • Jose Recio (Thay: Charalampos Kyriakou)59
  • Bagaliy Dabo (Thay: Bassel Jradi)66
  • Vladimiro Antonio (Thay: Israel Coll)78
  • Vladimiro Antonio (Thay: Israel Coll)80
  • Jose Recio88
  • Warren Shavy61
  • Evgeniy Yablonski (Thay: Julius Szoke)66
  • Mariusz Stepinski (Thay: Mihlali Mayambela)70
  • Aleksandr Kokorin76
  • Aleksandr Kokorin76
  • Matija Spoljaric (Thay: Aleksandr Kokorin)87
  • Floriss Djave (Thay: Leo Bengtsson)87
  • Abdel Medioub (Thay: Steeve Yago)87
  • Floriss Djave90
  • Floriss Djave90
  • (Pen) Mariusz Stepinski90+6'

Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Aris Limassol

số liệu thống kê
Apollon Limassol
Apollon Limassol
Aris Limassol
Aris Limassol
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Aris Limassol

Thay người
46’
Valentin Roberge
Panagiotis Artymatas
66’
Julius Szoke
Evgeni Yablonski
59’
Ezekiel Henty
Nicolas Diguiny
70’
Mihlali Mayambela
Mariusz Stepinski
59’
Charalampos Kyriakou
Jose Recio
87’
Aleksandr Kokorin
Matija Spoljaric
66’
Bassel Jradi
Bagaliy Dabo
87’
Leo Bengtsson
Floriss Djave
80’
Israel Coll
Vladimiro Etson Antonio Felix
87’
Steeve Yago
Abdel Medioub
Cầu thủ dự bị
Nicolas Diguiny
Ivano Pankov
Dimitris Dimitriou
Matija Spoljaric
Panagiotis Artymatas
Floriss Djave
Euclides Cabral
Kostas Pileas
Ido Shahar
Delmiro
Bagaliy Dabo
Daniel Sikorski
Dimitris Pinakas
Evgeni Yablonski
Jose Recio
Michalis Sofroniou
Hervin Ongenda
Morgan Brown
Vladimiro Etson Antonio Felix
Konstantinos Chrysostomou
Danilo Spoljaric
Mariusz Stepinski
Ilian Iliev
Abdel Medioub

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
10/08 - 2021
VĐQG Cyprus
12/09 - 2021
12/12 - 2021
17/10 - 2022
23/01 - 2023
30/09 - 2023
15/01 - 2024
21/09 - 2024
08/01 - 2025

Thành tích gần đây Apollon Limassol

VĐQG Cyprus
08/01 - 2025
03/01 - 2025
22/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
11/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Aris Limassol

VĐQG Cyprus
08/01 - 2025
21/12 - 2024
06/12 - 2024
03/12 - 2024
25/11 - 2024
10/11 - 2024
04/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1714123043T T B T T
2Aris LimassolAris Limassol1712412140T H T T H
3LarnacaLarnaca1710431334T T T B H
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia1710251532H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia178542029H T H T H
6Apollon LimassolApollon Limassol17746125B B T T H
7AnorthosisAnorthosis17737-124T T B B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas17575-222B T H T H
9AEL LimassolAEL Limassol17548-819T H H B B
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion17458-1717B H T B T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou17449-1616B B H B T
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni173311-1612B B B T B
13Nea SalamisNea Salamis173212-2111T B B B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou171412-197B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X