Youssef El Arabi rời sân và được thay thế bởi Algassime Bah.
![]() Angelo Sagal 24 | |
![]() Quentin Boisgard 42 | |
![]() Sergio Tejera 43 | |
![]() Konstantinos Laifis 45 | |
![]() Sessi D'Almeida (Thay: Bruno Santos) 46 | |
![]() Carlos Barahona (Thay: Angelo Sagal) 46 | |
![]() Charles Boli (Thay: Gaetan Weissbeck) 46 | |
![]() Lasha Dvali 51 | |
![]() Ali Youssef (Thay: Quentin Boisgard) 60 | |
![]() Gabriel Maioli (Thay: Konstantinos Galanopoulos) 60 | |
![]() Pieros Sotiriou (Thay: Stefan Drazic) 60 | |
![]() Marius Corbu (Thay: Giannis Satsias) 60 | |
![]() Mateo Susic 67 | |
![]() Panagiotis Kattirtzis (Thay: Max Meyer) 72 | |
![]() Panagiotis Charalambous (Thay: Tayrell Wouter) 78 | |
![]() Algassime Bah (Thay: Youssef El Arabi) 85 |
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs APOEL Nicosia
Apollon Limassol: Peter Leeuwenburgh (41)
APOEL Nicosia: Vid Belec (27)
Thay người | |||
46’ | Angelo Sagal Carlos Barahona | 60’ | Giannis Satsias Marius Corbu |
46’ | Gaetan Weissbeck Charles Boli | 60’ | Konstantinos Galanopoulos Gabriel Maioli |
46’ | Bruno Santos Sessi D'Almeida | 60’ | Stefan Drazic Pieros Sotiriou |
60’ | Quentin Boisgard Ali Youssef | 72’ | Max Meyer Panagiotis Kattirtzis |
78’ | Tayrell Wouter Panagiotis Charalambous | 85’ | Youssef El Arabi Algassime Bah |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Kühn | Andreas Nikolas Christodoulou | ||
Dimitris Dimitriou | Gabriel Pereira | ||
Zacharias Adoni | Iván Alejo | ||
Carlos Barahona | Algassime Bah | ||
Charles Boli | Lautaro Cano | ||
Panagiotis Charalambous | Marius Corbu | ||
Sessi D'Almeida | Gabriel Maioli | ||
Thomas Lam | Pizzi | ||
Ioannis Polyviou | Pieros Sotiriou | ||
Ali Youssef | Vitor Meer | ||
Panagiotis Kattirtzis | |||
Evagoras Antoniou |
Diễn biến Apollon Limassol vs APOEL Nicosia
Tayrell Wouter rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Charalambous.
Max Meyer rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Kattirtzis.

Thẻ vàng cho Mateo Susic.
Giannis Satsias rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.
Stefan Drazic rời sân và được thay thế bởi Pieros Sotiriou.
Konstantinos Galanopoulos rời sân và được thay thế bởi Gabriel Maioli.
Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Ali Youssef.

Thẻ vàng cho Lasha Dvali.
Gaetan Weissbeck rời sân và được thay thế bởi Charles Boli.
Angelo Sagal rời sân và được thay thế bởi Carlos Barahona.
Bruno Santos rời sân và được thay thế bởi Sessi D'Almeida.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Konstantinos Laifis.

Thẻ vàng cho Sergio Tejera.

Thẻ vàng cho Quentin Boisgard.

V À A A A O O O Apollon Limassol ghi bàn.

Thẻ vàng cho Angelo Sagal.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T B H T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H B B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | B B T H H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H B T H T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H T H B B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H H B T T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | T B H B B |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | T B B B T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | B T T B T |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H H T B |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | H B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 24 | 3 | 5 | 43 | 75 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 8 | 4 | 37 | 68 | H B B T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 11 | 4 | 25 | 62 | H T H H H |
4 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 24 | 58 | B B T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 27 | 51 | H B T H T |
6 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | H T H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 7 | 49 | T T T B T |
2 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -14 | 36 | T T T T B |
3 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | H H B T T |
4 | 30 | 8 | 5 | 17 | -29 | 29 | T B B B T | |
5 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -29 | 28 | T B H B B |
6 | ![]() | 30 | 8 | 4 | 18 | -20 | 28 | B T T B T |
7 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -30 | 22 | H H H T B |
8 | ![]() | 30 | 3 | 5 | 22 | -36 | 14 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại