![]() Sergio Tejera 33 | |
![]() Praxitelis Vouros 39 | |
![]() Thomas Lam (Thay: Praxitelis Vouros) 46 | |
![]() Youssef El Arabi 53 | |
![]() Diego Dorregaray 66 | |
![]() Konstantinos Laifis 70 | |
![]() Georgi Kostadinov (Thay: Sergio Tejera) 75 | |
![]() Dieumerci Ndongala (Thay: Anastasios Donis) 75 | |
![]() Danilo Spoljaric (Thay: Quentin Boisgard) 79 | |
![]() Pedro Marques (Thay: Diego Dorregaray) 80 | |
![]() Charles Boli (Thay: Jaromir Zmrhal) 82 | |
![]() Stefan Drazic (Thay: Pizzi) 86 | |
![]() Vernon De Marco (Thay: Angelo Sagal) 90 | |
![]() Panagiotis Kattirzis 90 | |
![]() Panagiotis Kattirzis (Thay: Marquinhos) 90 | |
![]() Giorgios Malekkides 90+2' | |
![]() Giorgios Malekkides 90+7' |
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs APOEL Nicosia
số liệu thống kê

Apollon Limassol

APOEL Nicosia
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 14
28 Ném biên 26
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
46’ | Praxitelis Vouros Thomas Lam | 75’ | Anastasios Donis Dieumerci Ndongala |
79’ | Quentin Boisgard Danilo Spoljaric | 75’ | Sergio Tejera Georgi Kostadinov |
80’ | Diego Dorregaray Pedro Marques | 86’ | Pizzi Stefan Drazic |
82’ | Jaromir Zmrhal Charles Boli | 90’ | Marquinhos Panagiotis Kattirtzis |
90’ | Angelo Sagal Vernon De Marco |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Marques | Andreas Nikolas Christodoulou | ||
Clinton Duodu | Gabriel Pereira | ||
Dimitris Dimitriou | Cipriano | ||
Lefteris Eleftheriou | Max Meyer | ||
Thomas Lam | Giannis Satsias | ||
Panagiotis Artymatas | Stefan Drazic | ||
Carlos Barahona | Panagiotis Kattirtzis | ||
Vernon De Marco | Issam Chebake | ||
Danilo Spoljaric | Marius Corbu | ||
Domagoj Drozdek | Lautaro Cano | ||
Charles Boli | Dieumerci Ndongala | ||
Georgi Kostadinov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Apollon Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại