Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả APOEL Nicosia vs Omonia Aradippou hôm nay 26-01-2025

Giải VĐQG Cyprus - CN, 26/1

Kết thúc

APOEL Nicosia

APOEL Nicosia

7 : 0

Omonia Aradippou

Omonia Aradippou

Hiệp một: 3-0
CN, 22:00 26/01/2025
Vòng 20 - VĐQG Cyprus
Neo GSP Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Joao Sidonio
17
Gabriel Maioli
25
Mateo Susic
36
(Pen) Stefan Drazic
49
Anastasios Donis
52
Pieros Sotiriou (Thay: Stefan Drazic)
59
Konstantinos Galanopoulos (Thay: Sergio Tejera)
59
Giannis Satsias (Thay: Mateo Susic)
59
Karim Mekkaoui (Thay: Micael Filipe Correia Borges)
64
Giorgos Pontikos (Thay: Morgan Ferrier)
64
Marius Corbu (Thay: Anastasios Donis)
64
Andreas Dimitriou (Thay: Mozino)
74
Lautaro Cano (Thay: Xavi Quintilla)
74
Pizzi
75
Konstantinos Galanopoulos
88
Antonis Loizou (Thay: Georgios Christodoulou)
89

Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Omonia Aradippou

số liệu thống kê
APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
Omonia Aradippou
Omonia Aradippou
67 Kiểm soát bóng 33
17 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Omonia Aradippou

APOEL Nicosia (4-1-4-1): Vid Belec (27), Mateo Susic (16), Kostas Laifis (34), Lasha Dvali (5), Xavi Quintilla (19), Sergio Tejera (8), Anastasios Donis (11), David Abagna (17), Pizzi (21), Gabriel Maioli da Silva (14), Stefan Drazic (20)

Omonia Aradippou (4-3-3): Giorgi Loria (1), Hristian Foti (16), Joao Sidonio (43), Alexandros Theocharous (33), Sana (92), Christos Kallis (4), Niko Havelka (8), Georgie (18), Mozino (21), Morgan James Ferrier (30), Micael Filipe Correia Borges (27)

APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
4-1-4-1
27
Vid Belec
16
Mateo Susic
34
Kostas Laifis
5
Lasha Dvali
19
Xavi Quintilla
8
Sergio Tejera
11
Anastasios Donis
17
David Abagna
21
Pizzi
14
Gabriel Maioli da Silva
20
Stefan Drazic
27
Micael Filipe Correia Borges
30
Morgan James Ferrier
21
Mozino
18
Georgie
8
Niko Havelka
4
Christos Kallis
92
Sana
33
Alexandros Theocharous
43
Joao Sidonio
16
Hristian Foti
1
Giorgi Loria
DIEMSOVI.COM
Omonia Aradippou
4-3-3
Thay người
59’
Mateo Susic
Giannis Satsias
64’
Morgan Ferrier
Giorgos Pontikos
59’
Sergio Tejera
Konstantinos Galanopoulos
64’
Micael Filipe Correia Borges
Karim Mekkaoui
59’
Stefan Drazic
Pieros Sotiriou
74’
Mozino
Andreas Dimitriou
64’
Anastasios Donis
Marius Corbu
89’
Georgios Christodoulou
Antonis Loizou
74’
Xavi Quintilla
Lautaro Cano
Cầu thủ dự bị
Gabriel Pereira
Carlos Peixoto
Andreas Nikolas Christodoulou
Giorgos Papacharalambous
Radosav Petrovic
Giorgos Pontikos
Max Meyer
Karim Mekkaoui
Algassime Bah
Omar Shatla
Giannis Satsias
Andreas Dimitriou
Konstantinos Galanopoulos
Antonis Loizou
Marius Corbu
Charalampos Kattirtzis
Lautaro Cano
Kingsley Sarfo
Pieros Sotiriou
Vitor Meer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus

Thành tích gần đây APOEL Nicosia

VĐQG Cyprus
21/01 - 2025
12/01 - 2025
09/01 - 2025
24/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Cyprus
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Cyprus
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2016133349T T B T T
2Aris LimassolAris Limassol2014512747T H T H T
3LarnacaLarnaca2012531641B H T T H
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2012352139T B T H T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2010553035T H T B T
6Apollon LimassolApollon Limassol20947431T H T T B
7AnorthosisAnorthosis20947431B T T T H
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas20587-823T H B H B
9AEL LimassolAEL Limassol20569-1221B B B H H
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion205510-2020B T T B B
11Omonia AradippouOmonia Aradippou205411-2419B T B T B
12Nea SalamisNea Salamis203314-2712B H B B H
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni203314-2112T B B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou202414-2310B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X