![]() Lucas Souza 18 | |
![]() Nikos Englezou 21 | |
![]() Vinicius 24 | |
![]() Imad Faraj 40 | |
![]() (Pen) Giorgi Kvilitaia 45+6' | |
![]() Tomas De Vincenti 53 | |
![]() Acoran Barrera (Thay: Rafail Mamas) 58 | |
![]() Jose Romo (Thay: Imad Faraj) 58 | |
![]() Roberto Rosales 62 | |
![]() Murtaz Daushvili (Thay: Tomas De Vincenti) 66 | |
![]() Gaspar Panadero (Thay: Omri Altman) 66 | |
![]() Anton Maglica (Thay: Giorgi Kvilitaia) 76 | |
![]() Dimitris Theodorou (Thay: Leo Natel) 76 | |
![]() Tornike Okriashvili (Thay: Kingsley Sarfo) 76 | |
![]() Jose Romo 86 | |
![]() Bert Esselink (Thay: Dieumerci Ndongala) 87 | |
![]() Victor Olatunji (Thay: Nikos Englezou) 88 | |
![]() Jakub Labojko (Thay: Javier Espinosa Gonzalez) 88 | |
![]() Gaspar Panadero 90+1' |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Larnaca
số liệu thống kê

APOEL Nicosia

Larnaca
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Larnaca
Thay người | |||
66’ | Tomas De Vincenti Murtaz Daushvili | 58’ | Rafail Mamas Acoran Barrera |
76’ | Leo Natel Dimitris Theodorou | 58’ | Imad Faraj Jose Romo |
76’ | Kingsley Sarfo Tornike Okriashvili | 66’ | Omri Altman Gaspar Panadero |
76’ | Giorgi Kvilitaia Anton Maglica | 88’ | Javier Espinosa Gonzalez Jakub Labojko |
87’ | Dieumerci Ndongala Bert Esselink | 88’ | Nikos Englezou Victor Olatunji |
Cầu thủ dự bị | |||
Christos Wheeler | Ioakeim Toumpas | ||
Paris Polykarpou | Gaspar Panadero | ||
Kandet Diawara | Acoran Barrera | ||
Issam Chebake | Antonis Martis | ||
Stavros Gavriel | Kypros Christoforou | ||
Bert Esselink | Mikel Gonzalez | ||
Dimitris Theodorou | Giorgos Naoum | ||
Tornike Okriashvili | Jakub Labojko | ||
Anton Maglica | Costas Anastasiou | ||
Georgios Efrem | Jose Romo | ||
Murtaz Daushvili | Simranjit Thandi | ||
Neophytos Michael | Victor Olatunji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại