![]() (og) Gus Ledes 4 | |
![]() Adam Gyurcso (Thay: Pere Pons) 46 | |
![]() Adam Gyurcso (Thay: Pere Pons) 48 | |
![]() Clarismario Rodrigus (Thay: Imad Faraj) 59 | |
![]() Facundo Sanchez (Thay: Alpha Dionkou) 59 | |
![]() Clarismario Rodrigus (Thay: Imad Faraj) 61 | |
![]() Facundo Sanchez (Thay: Alpha Dionkou) 61 | |
![]() Facundo Sanchez 66 | |
![]() Facundo Sanchez 68 | |
![]() Ivan Trickovski (Thay: Fran Sol) 72 | |
![]() Ivan Trickovski (Thay: Fran Sol) 74 | |
![]() Tomane (Thay: Giorgi Kvilitaia) 75 | |
![]() Saeid Mehri (Thay: Lucas Villafanez) 75 | |
![]() Issam Chebake 76 | |
![]() Ivan Trickovski 76 | |
![]() Issam Chebake 78 | |
![]() Jefte (Thay: Mateo Susic) 80 | |
![]() Giannis Satsias (Thay: Issam Chebake) 80 | |
![]() (og) Hrvoje Milicevic 82 | |
![]() Jefte (Thay: Mateo Susic) 82 | |
![]() Giannis Satsias (Thay: Issam Chebake) 82 | |
![]() Rafael Lopes (Thay: Valentin Roberge) 84 | |
![]() Facundo Sanchez (Kiến tạo: Franco Tongya) 86 | |
![]() Rafael Lopes (Thay: Valentin Roberge) 86 | |
![]() Anastasios Donis (Thay: Marquinhos) 88 | |
![]() Anastasios Donis (Thay: Marquinhos) 90 |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Larnaca
số liệu thống kê

APOEL Nicosia

Larnaca
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 28
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Larnaca
Thay người | |||
75’ | Giorgi Kvilitaia Tomane | 48’ | Pere Pons Adam Gyurcso |
75’ | Lucas Villafanez Saeid Mehri | 61’ | Alpha Dionkou Facundo Sanchez |
82’ | Issam Chebake Giannis Satsias | 61’ | Imad Faraj Clarismario Rodrigus |
82’ | Mateo Susic Jefte | 74’ | Fran Sol Ivan Trickovski |
90’ | Marquinhos Anastasios Donis | 86’ | Valentin Roberge Rafael Lopes |
Cầu thủ dự bị | |||
Kingsley Sarfo | Facundo Sanchez | ||
Giannis Satsias | Ioakeim Toumpas | ||
Tomane | Iago Herrerin | ||
Paris Polykarpou | Rafael Lopes | ||
Saeid Mehri | Ivan Trickovski | ||
Anastasios Donis | Adam Gyurcso | ||
Wilson Eduardo | Clarismario Rodrigus | ||
Andreas Christodoulou | Rafail Mamas | ||
Stefanos Kittos | Nenad Tomovic | ||
Andreas Karamanolis | Wilfrid Kaptoum | ||
Jefte | Ismael Casas | ||
Georgios Efrem | Giorgos Naoum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại