- Georgios Efrem (Thay: Marquinhos)59
- Dieumerci Ndongala (Thay: Giannis Satsias)59
- Rafael Moreira (Thay: Anastasios Donis)69
- Anton Maglica (Thay: Giorgi Kvilitaia)69
- Dieumerci Ndongala78
- Marios Elia (Thay: Mateo Susic)84
- Georgios Efrem86
- Mounir El Allouchi20
- Dion Malone30
- Aboubacar Doumbia43
- Josef Husbauer45+3'
- Nikolaos Kaltsas (Thay: Aboubacar Doumbia)46
- Andreas Avraam (Thay: Giannis Chatzivasilis)64
- Souleymane Coulibaly (Thay: Josef Husbauer)64
- Souleymane Coulibaly73
- Tomas Podstawski (Thay: Georgios Economides)90
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Karmiotissa Pano Polemidion
số liệu thống kê
APOEL Nicosia
Karmiotissa Pano Polemidion
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Karmiotissa Pano Polemidion
Thay người | |||
59’ | Giannis Satsias Dieumerci Ndongala | 46’ | Aboubacar Doumbia Nikolaos Kaltsas |
59’ | Marquinhos Georgios Efrem | 64’ | Giannis Chatzivasilis Andreas Avraam |
69’ | Giorgi Kvilitaia Anton Maglica | 64’ | Josef Husbauer Souleymane Coulibaly |
69’ | Anastasios Donis Rafael Moreira | 90’ | Georgios Economides Tomas Podstawski |
84’ | Mateo Susic Marios Elia |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Maglica | Alexander Matija Spoljaric | ||
Danny Blum | Martin Lukov | ||
Dieumerci Ndongala | Angelis Charalambous | ||
Georgios Efrem | Theodoros Andronikou | ||
Buba | Andreas Avraam | ||
Rafael Moreira | Razvan Toni Agustin Gradinaru | ||
Marios Elia | Andreas Neofytou | ||
Paris Polykarpou | Tomas Podstawski | ||
Apostolos Tsilingiris | Souleymane Coulibaly | ||
Dalcio Gomes | Nikolaos Kaltsas | ||
Andreas Christodoulou | Tomas Celustka | ||
Dimitris Theodorou | Andreas Christou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 17 | 14 | 1 | 2 | 30 | 43 | T T B T T |
2 | Aris Limassol | 17 | 12 | 4 | 1 | 21 | 40 | T H T T H |
3 | Larnaca | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T T B |
4 | Omonia Nicosia | 17 | 10 | 2 | 5 | 15 | 32 | H B T T B |
5 | APOEL Nicosia | 16 | 8 | 4 | 4 | 20 | 28 | B H T H T |
6 | Apollon Limassol | 17 | 7 | 4 | 6 | 1 | 25 | B B T T H |
7 | Anorthosis | 17 | 7 | 3 | 7 | -1 | 24 | T T B B T |
8 | Ethnikos Achnas | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | H B T H T |
9 | AEL Limassol | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | T H H B B |
10 | Omonia Aradippou | 17 | 4 | 4 | 9 | -16 | 16 | B B H B T |
11 | Karmiotissa Pano Polemidion | 16 | 3 | 5 | 8 | -18 | 14 | H B H T B |
12 | Enosis Paralimni | 17 | 3 | 3 | 11 | -16 | 12 | B B B T B |
13 | Nea Salamis | 16 | 3 | 1 | 12 | -21 | 10 | B T B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 16 | 1 | 4 | 11 | -18 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại