![]() Gordon Schildenfeld 19 | |
![]() Facundo Roncaglia 23 | |
![]() Leo Natel 24 | |
![]() Warren Shavy 44 | |
![]() Lucas Souza 50 | |
![]() Andreas Frangos (Thay: Matija Spoljaric) 57 | |
![]() Issam Chebake (Thay: Dimitris Theodorou) 63 | |
![]() Anton Maglica (Thay: Marius Lundemo) 63 | |
![]() Giannis Satsias (Thay: Tomas De Vincenti) 67 | |
![]() Tornike Okriashvili (Thay: Dieumerci Ndongala) 67 | |
![]() Franz Brorsson 71 | |
![]() Mihai Radut (Thay: Kevin Monnet-Paquet) 78 | |
![]() Georgios Efrem (Thay: Leo Natel) 85 | |
![]() Vinicius 87 | |
![]() Daniel Sikorski (Thay: Warren Shavy) 89 | |
![]() Theodoros Iosifidis (Thay: Manu Garcia) 89 | |
![]() Issam Chebake 90+4' | |
![]() Vinicius 90+8' |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Aris Limassol
số liệu thống kê

APOEL Nicosia

Aris Limassol
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Aris Limassol
Thay người | |||
63’ | Marius Lundemo Anton Maglica | 57’ | Matija Spoljaric Andreas Frangos |
63’ | Dimitris Theodorou Issam Chebake | 78’ | Kevin Monnet-Paquet Mihai Radut |
67’ | Dieumerci Ndongala Tornike Okriashvili | 89’ | Warren Shavy Daniel Sikorski |
67’ | Tomas De Vincenti Giannis Satsias | 89’ | Manu Garcia Theodoros Iosifidis |
85’ | Leo Natel Georgios Efrem |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgios Efrem | Michalis Papastylianou | ||
Anton Maglica | Osman Koroma | ||
Tornike Okriashvili | Nikolas Mattheou | ||
Giannis Satsias | Amtonis Eleftheriou | ||
Bert Esselink | Andreas Frangos | ||
Stavros Gavriel | Daniel Sikorski | ||
Issam Chebake | Morgan Brown | ||
Paris Polykarpou | Mihai Radut | ||
Christos Wheeler | Ellinas Sofroniou | ||
Andreas Karo | Theodoros Iosifidis | ||
Neophytos Michael | Neofytos Stylianou | ||
Danilo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại